Bản dịch của từ Scheduler trong tiếng Việt
Scheduler

Scheduler (Noun)
The school scheduler arranged classes for the upcoming semester.
Người sắp xếp trường sắp xếp các lớp học cho học kỳ sắp tới.
The event scheduler coordinated the timings for the charity fundraiser.
Người sắp xếp sự kiện phối hợp các thời gian cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The social media scheduler automated posts for the marketing campaign.
Người sắp xếp truyền thông xã hội tự động hóa bài đăng cho chiến dịch tiếp thị.
Họ từ
Từ "scheduler" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc chương trình máy tính có chức năng lập lịch cho các tác vụ hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "scheduler" thường được áp dụng cho các phần mềm quản lý thời gian, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "timetable" để chỉ lịch trình trong giáo dục hoặc vận tải. Sự khác biệt này có thể phản ánh trong ngữ cảnh sử dụng cũng như cấu trúc từ.
Từ "scheduler" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "schedul-" và hậu tố "-er". Tiền tố "schedul-" có nguồn gốc từ từ Latin "schedula", có nghĩa là "tờ giấy nhỏ" hoặc "lịch trình". Thời kỳ Trung Cổ, từ này bị ảnh hưởng bởi tiếng Pháp, chuyển sang nghĩa "lịch biểu". Hiện nay, "scheduler" được sử dụng phổ biến để chỉ những người hoặc hệ thống điều phối thời gian, kế hoạch công việc, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc lịch trình và chức năng quản lý thời gian.
Từ "scheduler" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tin học và quản lý thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được dùng trong phần Nói và Viết khi thảo luận về công nghệ hoặc quản lý dự án. Ngoài ra, "scheduler" thường được sử dụng trong bối cảnh lập lịch cho các nhiệm vụ, quản lý thời gian hoặc tổ chức công việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



