Bản dịch của từ Schloopy trong tiếng Việt

Schloopy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schloopy (Adjective)

01

Ướt, nhớp nháp.

Wet gooey.

Ví dụ

The schloopy mud made it hard to walk at the festival.

Bùn ướt và nhão khiến việc đi lại tại lễ hội trở nên khó khăn.

The volunteers did not enjoy the schloopy conditions during the cleanup.

Các tình nguyện viên không thích điều kiện ướt nhão trong buổi dọn dẹp.

Are the schloopy streets causing problems for social events?

Có phải những con đường ướt nhão đang gây ra vấn đề cho các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schloopy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schloopy

Không có idiom phù hợp