Bản dịch của từ Schoolboyish trong tiếng Việt
Schoolboyish

Schoolboyish (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một cậu học sinh; giống học sinh.
Resembling or characteristic of a schoolboy schoolboylike.
His schoolboyish charm won over the audience during the speech.
Sự quyến rũ như học sinh của anh ấy đã chinh phục khán giả trong bài phát biểu.
She did not find his schoolboyish behavior appropriate for the meeting.
Cô ấy không thấy hành vi như học sinh của anh ấy phù hợp cho cuộc họp.
Is his schoolboyish attitude affecting his professional relationships?
Thái độ như học sinh của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ chuyên nghiệp không?
Từ "schoolboyish" là một tính từ miêu tả những đặc điểm, hành vi hoặc tư duy của một cậu bé trong độ tuổi đi học, thường mang nghĩa ngây thơ, hiếu động hoặc chưa trưởng thành. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được liên kết nhiều hơn với các đặc điểm của một cậu bé ở trường học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính cách ngây thơ trong các tình huống trưởng thành hơn.
Từ "schoolboyish" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "schoolboy" (học sinh nam) và hậu tố "-ish" (có đặc điểm của). "Schoolboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến chữ "scol" từ tiếng Latinh "schola", mang ý nghĩa là "trường học". Thuật ngữ này thể hiện tính trẻ con, hồn nhiên và đôi khi ngây thơ của học sinh, phản ánh sự kết hợp giữa tuổi trẻ và các hành vi hoặc đặc điểm như tính nô đùa, giản dị trong hành vi.
Từ "schoolboyish" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục hoặc mô tả hành vi, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngây thơ, thiếu trưởng thành hoặc hành động không thích hợp của một người đàn ông, gợi nhớ đến thời kỳ thơ ấu. Trong văn cảnh khác, nó có thể được dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc thái độ của ai đó, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp