Bản dịch của từ Schoolmate trong tiếng Việt

Schoolmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schoolmate (Noun)

ˈskul.meɪt
ˈskul.meɪt
01

Một người học hoặc học cùng trường với mình.

A person who attends or attended the same school as oneself.

Ví dụ

My schoolmate Sarah helps me prepare for the IELTS exam.

Bạn cùng trường Sarah giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

I don't have any schoolmates who are fluent in English.

Tôi không có bạn cùng trường nào nói tiếng Anh lưu loát.

Do you think having schoolmates from different countries is beneficial?

Bạn nghĩ việc có bạn cùng trường từ các quốc gia khác có lợi ích không?

My schoolmate Sarah helped me with my IELTS speaking practice.

Bạn học cùng trường Sarah đã giúp tôi với bài tập nói IELTS.

I don't have any schoolmates from my high school on social media.

Tôi không có bạn học nào từ trường cấp 3 trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Schoolmate (Noun)

SingularPlural

Schoolmate

Schoolmates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schoolmate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolmate

Không có idiom phù hợp