Bản dịch của từ Schoolmate trong tiếng Việt
Schoolmate

Schoolmate (Noun)
My schoolmate Sarah helps me prepare for the IELTS exam.
Bạn cùng trường Sarah giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I don't have any schoolmates who are fluent in English.
Tôi không có bạn cùng trường nào nói tiếng Anh lưu loát.
Do you think having schoolmates from different countries is beneficial?
Bạn nghĩ việc có bạn cùng trường từ các quốc gia khác có lợi ích không?
My schoolmate Sarah helped me with my IELTS speaking practice.
Bạn học cùng trường Sarah đã giúp tôi với bài tập nói IELTS.
I don't have any schoolmates from my high school on social media.
Tôi không có bạn học nào từ trường cấp 3 trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Schoolmate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Schoolmate | Schoolmates |
Họ từ
Từ "schoolmate" chỉ những người bạn cùng học trong một trường học, thường ám chỉ mối quan hệ giữa các học sinh hoặc sinh viên cùng lớp hoặc cùng trường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có biến thể, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "schoolmate" nhưng đôi khi phổ biến hơn với từ "classmate" nhằm chỉ những người cùng lớp học. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không nằm ở nghĩa, mà ở cách sử dụng ngữ cảnh và độ phổ biến.
Từ "schoolmate" được cấu thành từ hai phần: "school" và "mate". "School" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "schola", nghĩa là nơi học tập, trong khi "mate" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gemetta", có nghĩa là bạn bè hoặc đồng hành. Từ thế kỷ 19, "schoolmate" đã được sử dụng để chỉ những người cùng học trong một trường. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất quan hệ xã hội giữa các học sinh, phản ánh sự gắn kết và đồng hành trong học tập.
Từ "schoolmate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về bạn bè và trải nghiệm học tập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về trường học, nơi nhấn mạnh mối quan hệ xã hội và tương tác giữa học sinh. "Schoolmate" thể hiện sự kết nối trong môi trường giáo dục, phản ánh những kỷ niệm và ảnh hưởng của bạn bè đến quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp