Bản dịch của từ Scorbutic trong tiếng Việt

Scorbutic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorbutic (Adjective)

skɑɹbjˈutɪk
skɑɹbjˈutɪk
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng với bệnh scorbut.

Relating to or affected with scurvy.

Ví dụ

Many sailors suffered from scorbutic symptoms during long voyages in 1800s.

Nhiều thủy thủ mắc triệu chứng scorbutic trong các chuyến đi dài vào những năm 1800.

The community did not recognize the scorbutic effects of poor nutrition.

Cộng đồng không nhận ra tác động scorbutic của dinh dưỡng kém.

Are scorbutic conditions still common in underdeveloped areas today?

Các tình trạng scorbutic có còn phổ biến ở các khu vực kém phát triển hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scorbutic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scorbutic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.