Bản dịch của từ Scurvy trong tiếng Việt

Scurvy

AdjectiveNoun [U/C]

Scurvy (Adjective)

skˈɝɹvi
skˈɝɹvi
01

Vô giá trị hoặc đáng khinh.

Worthless or contemptible.

Ví dụ

His scurvy behavior towards his colleagues led to his isolation.

Hành vi vô dụng của anh ta đối với đồng nghiệp dẫn đến sự cô lập của anh ta.

The scurvy attitude of the boss made the employees resentful.

Thái độ vô dụng của sếp khiến nhân viên căm ghét.

Scurvy (Noun)

skˈɝɹvi
skˈɝɹvi
01

Một căn bệnh do thiếu vitamin c, đặc trưng bởi sưng nướu răng và hở các vết thương đã lành trước đó, đặc biệt ảnh hưởng đến các thủy thủ có chế độ dinh dưỡng kém cho đến cuối thế kỷ 18.

A disease caused by a deficiency of vitamin c, characterized by swollen bleeding gums and the opening of previously healed wounds, which particularly affected poorly nourished sailors until the end of the 18th century.

Ví dụ

Scurvy plagued sailors due to lack of vitamin C intake.

Bệnh loãng xương làm phiền các thuỷ thủ do thiếu vitamin C.

Historically, scurvy was a common ailment among seafarers.

Lịch sử, bệnh loãng xương là căn bệnh phổ biến giữa thủy thủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scurvy

Không có idiom phù hợp