Bản dịch của từ Scurvy trong tiếng Việt
Scurvy

Scurvy (Adjective)
Vô giá trị hoặc đáng khinh.
Worthless or contemptible.
His scurvy behavior towards his colleagues led to his isolation.
Hành vi vô dụng của anh ta đối với đồng nghiệp dẫn đến sự cô lập của anh ta.
The scurvy attitude of the boss made the employees resentful.
Thái độ vô dụng của sếp khiến nhân viên căm ghét.
She was fired due to her scurvy work ethic in the company.
Cô bị sa thải vì đạo đức làm việc vô dụng của mình trong công ty.
Scurvy (Noun)
Một căn bệnh do thiếu vitamin c, đặc trưng bởi sưng nướu răng và hở các vết thương đã lành trước đó, đặc biệt ảnh hưởng đến các thủy thủ có chế độ dinh dưỡng kém cho đến cuối thế kỷ 18.
A disease caused by a deficiency of vitamin c, characterized by swollen bleeding gums and the opening of previously healed wounds, which particularly affected poorly nourished sailors until the end of the 18th century.
Scurvy plagued sailors due to lack of vitamin C intake.
Bệnh loãng xương làm phiền các thuỷ thủ do thiếu vitamin C.
Historically, scurvy was a common ailment among seafarers.
Lịch sử, bệnh loãng xương là căn bệnh phổ biến giữa thủy thủ.
The discovery of citrus fruits as a cure revolutionized scurvy treatment.
Sự phát hiện của trái cây cam quýt là liệu pháp cứu chữa loãng xương.
Họ từ
Scurvy là một bệnh thiếu hụt dinh dưỡng gây ra bởi sự thiếu hụt vitamin C, thường biểu hiện qua các triệu chứng như mệt mỏi, đau cơ, chảy máu nướu và phục hồi chậm vết thương. Bệnh này từng rất phổ biến trong các chuyến đi biển dài, do thiếu trái cây và rau quả tươi. Trong tiếng Anh, "scurvy" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng.
Từ "scurvy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciuŏsa", có nghĩa là "khô", phản ánh triệu chứng khô da và niêm mạc do sự thiếu hụt vitamin C. Trong lịch sử, bệnh scurvy thường xuất hiện ở các thủy thủ trên tàu dài ngày không có thức ăn tươi, dẫn đến việc mất sức khỏe nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ căn bệnh thiếu vitamin C, đồng thời biểu thị sự thiếu thốn hay tồi tàn trong một số ngữ cảnh văn học.
Từ "scurvy" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, chủ yếu trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tình trạng thiếu vitamin C hoặc trong các nghiên cứu lịch sử về bệnh tật. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh y học, lịch sử hàng hải, và cuộc sống hằng ngày khi bàn về chế độ ăn uống không đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp