Bản dịch của từ Scoreline trong tiếng Việt
Scoreline
Noun [U/C]
Scoreline (Noun)
Ví dụ
The final scoreline was 3-2 in favor of Team A.
Tỷ số cuối cùng là 3-2 nghiêng về Đội A.
The scoreline did not reflect the game's excitement at all.
Tỷ số không phản ánh sự thú vị của trận đấu chút nào.
What was the scoreline in the last social event match?
Tỷ số trong trận đấu sự kiện xã hội cuối cùng là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scoreline
Không có idiom phù hợp