Bản dịch của từ Scoreline trong tiếng Việt
Scoreline

Scoreline (Noun)
The final scoreline was 3-2 in favor of Team A.
Tỷ số cuối cùng là 3-2 nghiêng về Đội A.
The scoreline did not reflect the game's excitement at all.
Tỷ số không phản ánh sự thú vị của trận đấu chút nào.
What was the scoreline in the last social event match?
Tỷ số trong trận đấu sự kiện xã hội cuối cùng là gì?
Scoreline là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ số điểm của một trận đấu thể thao, diễn tả kết quả cuối cùng giữa hai đội hoặc nhiều đội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "score" để chỉ điểm số mà không nhấn mạnh vào hình thức ghi nhận toàn bộ kết quả. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng mà còn cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong "scoreline". Thay vào đó, phát âm tiếng Anh Mỹ thường phẳng hơn và có xu hướng nhấn mạnh vào các âm sắc không đồng đều hơn.
Từ "scoreline" bắt nguồn từ hai phần: "score" và "line". "Score" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "escore", xuất phát từ tiếng Latin "scōrĕ" nghĩa là "tính điểm". "Line" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, sợi". Trong bối cảnh thể thao, "scoreline" chỉ kết quả của một trận đấu, thể hiện số điểm ghi được bởi mỗi đội. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa việc ghi và biểu diễn kết quả trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "scoreline" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi bóng đá, với mục đích chỉ ra tỷ số trận đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu được tìm thấy trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các sự kiện thể thao. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài báo thể thao và bình luận. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật tổng quát, "scoreline" ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó.