Bản dịch của từ Screaming meemies trong tiếng Việt
Screaming meemies

Screaming meemies (Idiom)
She had the screaming meemies before her IELTS speaking test.
Cô ấy đã có tâm trạng lo lắng trước bài thi nói IELTS.
I never get the screaming meemies when writing essays for IELTS.
Tôi không bao giờ cảm thấy lo lắng khi viết bài luận cho IELTS.
Do you think the screaming meemies affect your IELTS performance?
Bạn có nghĩ rằng tâm trạng lo lắng ảnh hưởng đến kết quả IELTS của bạn không?
She gets the screaming meemies before giving a presentation.
Cô ấy trở nên bồn chồn trước khi thuyết trình.
He didn't experience the screaming meemies during the group discussion.
Anh ấy không trải qua cảm giác bồn chồn khi thảo luận nhóm.
"Screaming meemies" là một cụm từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ quá mức. Cụm từ này xuất phát từ quân đội Mỹ trong Thế chiến II, nơi nó được sử dụng để mô tả âm thanh của pháo binh bay qua không trung. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không phổ biến và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác nhau để diễn đạt cảm giác tương tự. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến các cách hiểu và cảm nhận khác nhau giữa người nói và người nghe.
Cụm từ "screaming meemies" có gốc từ tiếng lóng Mỹ, trong đó từ "meemies" được cho là phát sinh từ "meme", từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "mima", nghĩa là "người bắt chước" hoặc "diễn viên hài". Cụm từ này thường chỉ những nỗi sợ vô lý hay hoảng loạn tinh thần, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh. Từ này phản ánh cách thức mà cảm xúc tập thể có thể dẫn đến sự hoảng loạn, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về sự sợ hãi không kiểm soát.
Cụm từ "screaming meemies" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ những trạng thái hoảng loạn hoặc lo âu không rõ nguyên nhân. Thông thường, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống văn học hoặc bình luận xã hội nhằm diễn tả cảm xúc hoảng loạn. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp thường nhật là khá hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp