Bản dịch của từ Screaming meemies trong tiếng Việt

Screaming meemies

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screaming meemies (Idiom)

ˈskri.mɪŋˈmi.miz
ˈskri.mɪŋˈmi.miz
01

Một trạng thái lo lắng hoặc khó chịu.

A state of nervousness or unease.

Ví dụ

She had the screaming meemies before her IELTS speaking test.

Cô ấy đã có tâm trạng lo lắng trước bài thi nói IELTS.

I never get the screaming meemies when writing essays for IELTS.

Tôi không bao giờ cảm thấy lo lắng khi viết bài luận cho IELTS.

Do you think the screaming meemies affect your IELTS performance?

Bạn có nghĩ rằng tâm trạng lo lắng ảnh hưởng đến kết quả IELTS của bạn không?

She gets the screaming meemies before giving a presentation.

Cô ấy trở nên bồn chồn trước khi thuyết trình.

He didn't experience the screaming meemies during the group discussion.

Anh ấy không trải qua cảm giác bồn chồn khi thảo luận nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screaming meemies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screaming meemies

Không có idiom phù hợp