Bản dịch của từ Screech owl trong tiếng Việt
Screech owl

Screech owl (Noun)
Một con cú với tiếng kêu rít.
An owl with a screeching call.
The screech owl hooted loudly during the neighborhood gathering last night.
Cú mèo kêu to trong buổi gặp gỡ hàng xóm tối qua.
The screech owl did not disturb anyone at the community event.
Cú mèo không làm phiền ai trong sự kiện cộng đồng.
Did you hear the screech owl at the social picnic yesterday?
Bạn có nghe cú mèo ở buổi picnic xã hội hôm qua không?
Chim cú Screech (tên khoa học: Megascops) là một chi thuộc họ Strigidae, thường thấy ở Bắc và Trung Mỹ. Chúng được biết đến với tiếng kêu cao và thanh, thường được mô tả như âm thanh gào thét. Tại Mỹ, thuật ngữ "screech owl" thường chỉ đến loài chim cụ thể, trong khi ở Anh, từ này không phổ biến và có thể dùng chung cho các loài cú khác. Sự khác biệt này phản ánh cách hiểu và sử dụng từ trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
Từ "screech" trong "screech owl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scearc", có nghĩa là "kêu lên" hoặc "kêu la". Trong khi đó, "owl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ule", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *owô, liên hệ với từ trong nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Screech owl, loài cú kêu này, nhận tên gọi dựa trên âm thanh cao và đột ngột mà nó phát ra, phản ánh đặc điểm âm thanh nổi bật, góp phần vào cách nhận diện và phân loại loài chim này trong tự nhiên.
Từ "screech owl" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, tài liệu về động vật học, và văn học mô tả thiên nhiên. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm đến hệ sinh thái và bảo vệ các loài chim ở môi trường sống tự nhiên.