Bản dịch của từ Screech owl trong tiếng Việt

Screech owl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screech owl (Noun)

skɹitʃ aʊl
skɹitʃ aʊl
01

Một con cú với tiếng kêu rít.

An owl with a screeching call.

Ví dụ

The screech owl hooted loudly during the neighborhood gathering last night.

Cú mèo kêu to trong buổi gặp gỡ hàng xóm tối qua.

The screech owl did not disturb anyone at the community event.

Cú mèo không làm phiền ai trong sự kiện cộng đồng.

Did you hear the screech owl at the social picnic yesterday?

Bạn có nghe cú mèo ở buổi picnic xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screech owl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screech owl

Không có idiom phù hợp