Bản dịch của từ Screeching trong tiếng Việt
Screeching
VerbAdjective
Screeching (Verb)
skɹˈitʃɪŋ
skɹˈitʃɪŋ
Ví dụ
The children were screeching with excitement at the party.
Những đứa trẻ kêu la với sự hồi hộp tại bữa tiệc.
The protesters screeching demands for change outside the government building.
Những người biểu tình kêu la yêu cầu thay đổi bên ngoài tòa nhà chính phủ.
Screeching (Adjective)
skɹˈitʃɪŋ
skɹˈitʃɪŋ
Ví dụ
The screeching noise disrupted the social gathering.
Âm thanh kêu rít đã làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội.
The screeching car alarm alarmed the social event attendees.
Cái còi xe kêu rít đã làm hoảng sợ những người tham dự sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Screeching
Không có idiom phù hợp