Bản dịch của từ Screeching trong tiếng Việt
Screeching
Screeching (Verb)
The children were screeching with excitement at the party.
Những đứa trẻ kêu la với sự hồi hộp tại bữa tiệc.
The protesters screeching demands for change outside the government building.
Những người biểu tình kêu la yêu cầu thay đổi bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The singer's voice screeched in the crowded social event.
Giọng hát của ca sĩ kêu la trong sự kiện xã hội đông đúc.
Dạng động từ của Screeching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screech |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screeched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screeched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screeches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screeching |
Screeching (Adjective)
The screeching noise disrupted the social gathering.
Âm thanh kêu rít đã làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội.
The screeching car alarm alarmed the social event attendees.
Cái còi xe kêu rít đã làm hoảng sợ những người tham dự sự kiện xã hội.
The screeching of the microphone caused chaos at the social party.
Tiếng kêu rít của micro đã gây ra hỗn loạn tại buổi tiệc xã hội.
Họ từ
"Screeching" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh chói tai, thường liên quan đến sự đột ngột và mạnh mẽ, như tiếng động của phanh xe hay tiếng chim. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể biểu đạt thêm ý nghĩa về sự sợ hãi hoặc phản ứng mạnh mẽ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng với ngữ nghĩa tương tự nhưng có ít sắc thái hơn. "Screeching" cũng có thể được dùng như tính từ để mô tả âm thanh, tạo hình ảnh mạnh mẽ về tình huống âm thanh khắc nghiệt.
Từ "screeching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "screech", mà bắt nguồn từ tiếng Trung Âu cổ "screcan", mang nghĩa "kêu lên" hoặc "gào thét". Gốc Latin "scricāre" cũng liên quan đến việc phát ra âm thanh to và chói. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, nhấn mạnh âm thanh khó chịu và đột ngột. Ngày nay, "screeching" thường chỉ dấu hiệu của sự hoảng loạn hoặc bất an, phản ánh tính chất thanh âm sắc nét, gợi cảm giác lo lắng.
Từ "screeching" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi miêu tả âm thanh lớn, khó chịu, thường liên quan đến phanh xe hoặc tiếng động của động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống nguy hiểm, như trong văn học, điện ảnh để tạo cảm giác hồi hộp. Sự phổ biến của từ này cho thấy nó thường được sử dụng để tạo hình ảnh âm thanh rõ nét trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh nghe nhìn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp