Bản dịch của từ Screeching trong tiếng Việt

Screeching

VerbAdjective

Screeching (Verb)

skɹˈitʃɪŋ
skɹˈitʃɪŋ
01

Tạo ra âm thanh to, gay gắt, the thé

Make a loud, harsh, high-pitched sound

Ví dụ

The children were screeching with excitement at the party.

Những đứa trẻ kêu la với sự hồi hộp tại bữa tiệc.

The protesters screeching demands for change outside the government building.

Những người biểu tình kêu la yêu cầu thay đổi bên ngoài tòa nhà chính phủ.

Screeching (Adjective)

skɹˈitʃɪŋ
skɹˈitʃɪŋ
01

Có hoặc tạo ra âm thanh to, gay gắt, the thé

Having or making a loud, harsh, high-pitched sound

Ví dụ

The screeching noise disrupted the social gathering.

Âm thanh kêu rít đã làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội.

The screeching car alarm alarmed the social event attendees.

Cái còi xe kêu rít đã làm hoảng sợ những người tham dự sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screeching

Không có idiom phù hợp