Bản dịch của từ Scrimps trong tiếng Việt

Scrimps

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrimps (Verb)

skɹˈɪmps
skɹˈɪmps
01

Sử dụng ít thứ hơn mức bạn thực sự cần; để tiết kiệm.

To use less of something than you really need to economize.

Ví dụ

Many families scrimp on food to save money for housing.

Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để có tiền thuê nhà.

They do not scrimp on education for their children.

Họ không tiết kiệm cho việc giáo dục của con cái.

Do you think people scrimp on healthcare in this community?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe ở cộng đồng này không?

02

Keo kiệt hay tiết kiệm.

To be stingy or thrifty.

Ví dụ

Many families scrimp on groceries to save money for education.

Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để dành tiền cho giáo dục.

She does not scrimp on her children's health and nutrition.

Cô ấy không tiết kiệm cho sức khỏe và dinh dưỡng của con mình.

Do you think people scrimp on social activities during economic downturns?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm cho các hoạt động xã hội trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

03

Để giảm chi phí bằng cách hạn chế chất lượng hoặc số lượng.

To reduce costs by limiting quality or quantity.

Ví dụ

Many families scrimp on food to save money for rent.

Nhiều gia đình tiết kiệm chi phí thực phẩm để có tiền thuê nhà.

They do not scrimp on education for their children's future.

Họ không tiết kiệm chi phí cho giáo dục của con cái.

Do you think people scrimp on healthcare in low-income areas?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe ở khu vực thu nhập thấp không?

Scrimps (Noun)

skɹˈɪmps
skɹˈɪmps
01

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh hạn chế về ngân sách hoặc nguồn lực.

A term often used in the context of budget or resource constraints.

Ví dụ

Many families scrimps on food to save money for education.

Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để dành tiền cho giáo dục.

She does not scrimps on healthcare; it is essential for her family.

Cô ấy không tiết kiệm cho chăm sóc sức khỏe; điều đó rất cần thiết cho gia đình.

Do you think people scrimps on social activities during tough times?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm cho các hoạt động xã hội trong thời gian khó khăn không?

02

Một loại vải thô, mỏng dùng để làm rèm và các vật dụng tương tự.

A thin coarse fabric used for making curtains and similar items.

Ví dụ

The community center used scrimps for their new curtain project.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng vải scrimps cho dự án rèm mới.

They do not prefer scrimps for high-quality curtains in homes.

Họ không thích vải scrimps cho rèm chất lượng cao trong nhà.

Do local shops sell scrimps for making curtains?

Các cửa hàng địa phương có bán vải scrimps để làm rèm không?

03

Một hành động keo kiệt hoặc tiết kiệm.

An act of scrimping or economizing.

Ví dụ

Many families scrimps on groceries to save money for rent.

Nhiều gia đình tiết kiệm chi phí thực phẩm để dành tiền thuê nhà.

She does not scrimps on education; she values learning highly.

Cô ấy không tiết kiệm cho giáo dục; cô ấy rất coi trọng việc học.

Do you think people scrimps on healthcare in our community?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrimps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrimps

Không có idiom phù hợp