Bản dịch của từ Scrimps trong tiếng Việt
Scrimps

Scrimps (Verb)
Many families scrimp on food to save money for housing.
Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để có tiền thuê nhà.
They do not scrimp on education for their children.
Họ không tiết kiệm cho việc giáo dục của con cái.
Do you think people scrimp on healthcare in this community?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe ở cộng đồng này không?
Many families scrimp on groceries to save money for education.
Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để dành tiền cho giáo dục.
She does not scrimp on her children's health and nutrition.
Cô ấy không tiết kiệm cho sức khỏe và dinh dưỡng của con mình.
Do you think people scrimp on social activities during economic downturns?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm cho các hoạt động xã hội trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Many families scrimp on food to save money for rent.
Nhiều gia đình tiết kiệm chi phí thực phẩm để có tiền thuê nhà.
They do not scrimp on education for their children's future.
Họ không tiết kiệm chi phí cho giáo dục của con cái.
Do you think people scrimp on healthcare in low-income areas?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe ở khu vực thu nhập thấp không?
Scrimps (Noun)
Many families scrimps on food to save money for education.
Nhiều gia đình tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để dành tiền cho giáo dục.
She does not scrimps on healthcare; it is essential for her family.
Cô ấy không tiết kiệm cho chăm sóc sức khỏe; điều đó rất cần thiết cho gia đình.
Do you think people scrimps on social activities during tough times?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm cho các hoạt động xã hội trong thời gian khó khăn không?
The community center used scrimps for their new curtain project.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng vải scrimps cho dự án rèm mới.
They do not prefer scrimps for high-quality curtains in homes.
Họ không thích vải scrimps cho rèm chất lượng cao trong nhà.
Do local shops sell scrimps for making curtains?
Các cửa hàng địa phương có bán vải scrimps để làm rèm không?
Một hành động keo kiệt hoặc tiết kiệm.
An act of scrimping or economizing.
Many families scrimps on groceries to save money for rent.
Nhiều gia đình tiết kiệm chi phí thực phẩm để dành tiền thuê nhà.
She does not scrimps on education; she values learning highly.
Cô ấy không tiết kiệm cho giáo dục; cô ấy rất coi trọng việc học.
Do you think people scrimps on healthcare in our community?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "scrimps" thường được sử dụng để chỉ hành động tiết kiệm hoặc tiêu dùng một cách dè dặt, chủ yếu trong ngữ cảnh quản lý tài chính hoặc tiêu thụ hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh, "scrimp on something" có thể được sử dụng để chỉ việc cắt giảm chi tiêu cho một lĩnh vực nhất định, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Về ngữ nghĩa chung, từ này mang ý nghĩa về sự tiết kiệm vượt quá mức cần thiết, đôi khi ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Từ "scrimps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scrimpen", có nghĩa là tiết kiệm hoặc hạn chế. Từ này có thể truy nguyên lại đến gốc từ tiếng Đức cổ "krimpen", nghĩa là làm cho nhỏ lại, rút ngắn. Trong lịch sử, ý nghĩa của "scrimp" liên quan đến việc phải chắt chiu, kiềm chế để duy trì nguồn lực, phản ánh sự cẩn trọng trong việc sử dụng tài nguyên, thống nhất với nghĩa hiện tại là tiết kiệm hoặc sử dụng một cách tằn tiện.
Từ "scrimps" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tiết kiệm hoặc cắt giảm chi tiêu, thường liên quan đến tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các bản báo cáo tài chính, thảo luận về ngân sách, hoặc đề cập đến chiến lược tiết kiệm trong các nguồn tài nguyên.