Bản dịch của từ Thrifty trong tiếng Việt

Thrifty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrifty (Adjective)

ɵɹˈɪfti
ɵɹˈɪfti
01

(của vật nuôi hoặc thực vật) khỏe mạnh.

Of livestock or plants strong and healthy.

Ví dụ

The thrifty cows in the community farm were always productive.

Những con bò khỏe mạnh trong trang trại cộng đồng luôn sản xuất tốt.

Her thrifty garden yielded a bountiful harvest of fresh vegetables.

Vườn rau khỏe mạnh của cô ấy mang lại một mùa mùa màng rau cải tươi mới.

The thrifty plants in the urban garden required minimal care.

Các cây cỏ khỏe mạnh trong vườn thành phố chỉ cần ít sự chăm sóc.

02

Sử dụng tiền bạc và các nguồn lực khác một cách cẩn thận và không lãng phí.

Using money and other resources carefully and not wastefully.

Ví dụ

She is known for her thrifty lifestyle and saving habits.

Cô ấy nổi tiếng với lối sống tiết kiệm và thói quen tiết kiệm của mình.

The thrifty community organized a charity event to help the homeless.

Cộng đồng tiết kiệm tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

Being thrifty can lead to financial stability and long-term security.

Việc tiết kiệm có thể dẫn đến sự ổn định tài chính và bảo đảm dài hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrifty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrifty

Không có idiom phù hợp