Bản dịch của từ Thrifty trong tiếng Việt
Thrifty

Thrifty (Adjective)
The thrifty cows in the community farm were always productive.
Những con bò khỏe mạnh trong trang trại cộng đồng luôn sản xuất tốt.
Her thrifty garden yielded a bountiful harvest of fresh vegetables.
Vườn rau khỏe mạnh của cô ấy mang lại một mùa mùa màng rau cải tươi mới.
The thrifty plants in the urban garden required minimal care.
Các cây cỏ khỏe mạnh trong vườn thành phố chỉ cần ít sự chăm sóc.
Sử dụng tiền bạc và các nguồn lực khác một cách cẩn thận và không lãng phí.
Using money and other resources carefully and not wastefully.
She is known for her thrifty lifestyle and saving habits.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống tiết kiệm và thói quen tiết kiệm của mình.
The thrifty community organized a charity event to help the homeless.
Cộng đồng tiết kiệm tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
Being thrifty can lead to financial stability and long-term security.
Việc tiết kiệm có thể dẫn đến sự ổn định tài chính và bảo đảm dài hạn.
Họ từ
Từ "thrifty" có nghĩa là tiết kiệm, sử dụng tiền và tài nguyên một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, "thrifty" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể thường được sử dụng để chỉ những hành vi chi tiêu thông minh hơn là thói quen tiết kiệm, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự khéo léo trong quản lý tài chính cá nhân.
Từ "thrifty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thrify", có nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "frugalis", liên quan đến "frux", có nghĩa là "tri thức" hoặc "sản phẩm". Lịch sử từ này phản ánh ý tưởng tiết kiệm và khéo léo trong việc quản lý tài nguyên. Ngày nay, "thrifty" được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc hành động thể hiện sự tiết kiệm, thông minh trong chi tiêu và sử dụng tài nguyên, giữ nguyên tinh thần phát triển ban đầu.
Từ "thrifty" xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi bàn luận về thói quen tiêu dùng hoặc quản lý tài chính cá nhân. Trong phần Listening, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến kế hoạch chi tiêu. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tiết kiệm, ngân sách cá nhân, và phát triển bền vững, thường nhấn mạnh ý nghĩa tích cực của việc tiết kiệm và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp