Bản dịch của từ Economize trong tiếng Việt
Economize
Verb
Economize (Verb)
ikˈɑnəmˌɑɪz
ɪkˈɑnəmˌɑɪz
Ví dụ
To economize, she started bringing lunch from home.
Để tiết kiệm, cô ấy bắt đầu mang cơm từ nhà.
Many families are trying to economize during the economic downturn.
Nhiều gia đình đang cố gắng tiết kiệm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economize
Không có idiom phù hợp