Bản dịch của từ Economize trong tiếng Việt

Economize

Verb

Economize (Verb)

ikˈɑnəmˌɑɪz
ɪkˈɑnəmˌɑɪz
01

Chi tiêu ít hơn; giảm chi phí của một người.

Spend less; reduce one's expenses.

Ví dụ

To economize, she started bringing lunch from home.

Để tiết kiệm, cô ấy bắt đầu mang cơm từ nhà.

Many families are trying to economize during the economic downturn.

Nhiều gia đình đang cố gắng tiết kiệm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economize

Không có idiom phù hợp