Bản dịch của từ Economize trong tiếng Việt
Economize
Economize (Verb)
To economize, she started bringing lunch from home.
Để tiết kiệm, cô ấy bắt đầu mang cơm từ nhà.
Many families are trying to economize during the economic downturn.
Nhiều gia đình đang cố gắng tiết kiệm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
It's important to economize on unnecessary expenses to save money.
Quan trọng để tiết kiệm vào các chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền.
Dạng động từ của Economize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Economize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Economized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Economized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Economizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Economizing |
Họ từ
Từ "economize" có nghĩa là tiết kiệm, giảm thiểu chi phí hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính, khi người tiêu dùng hoặc tổ chức cố gắng giảm bớt chi tiêu. Bản tiếng Anh Anh đôi khi dùng từ "economise", nhưng nghĩa và cách dùng tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở chính tả, do ảnh hưởng của những quy tắc chỉnh sửa ngôn ngữ trong từng khu vực.
Từ "economize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oeconomia", được hình thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (quản lý). Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến việc quản lý tài sản và nguồn lực trong gia đình. Qua thời gian, "economize" đã phát triển thành việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và tiết kiệm, phản ánh lớp nghĩa hiện tại của việc tối ưu hóa chi tiêu và hạn chế lãng phí trong các ngữ cảnh cá nhân và kinh doanh.
Từ "economize" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quản lý chi tiêu hoặc cách tối ưu hóa nguồn lực. Trong ngữ cảnh khác, "economize" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính cá nhân và quản lý doanh nghiệp, chỉ hành động giảm thiểu chi phí hoặc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp