Bản dịch của từ Scrotal trong tiếng Việt

Scrotal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrotal (Adjective)

skɹˈoʊtəl
skɹˈoʊtəl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở bìu.

Relating to or located in the scrotum.

Ví dụ

The scrotal area is sensitive and needs careful attention.

Vùng bìu rất nhạy cảm và cần được chú ý cẩn thận.

Doctors do not often discuss scrotal health in public forums.

Bác sĩ không thường thảo luận về sức khỏe bìu trong các diễn đàn công cộng.

Is scrotal health a common topic in men's health discussions?

Sức khỏe bìu có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrotal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrotal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.