Bản dịch của từ Scrubland trong tiếng Việt

Scrubland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrubland (Noun)

skɹˈʌblənd
skɹˈʌblənd
01

Đất bao gồm thảm thực vật bụi rậm.

Land consisting of scrub vegetation.

Ví dụ

The scrubland in Texas supports many unique species of wildlife.

Đất bụi ở Texas hỗ trợ nhiều loài động vật hoang dã độc đáo.

Scrubland does not provide enough resources for large animals.

Đất bụi không cung cấp đủ tài nguyên cho động vật lớn.

Is the scrubland in California being protected from urban development?

Đất bụi ở California có được bảo vệ khỏi sự phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrubland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrubland

Không có idiom phù hợp