Bản dịch của từ Scutcheoned trong tiếng Việt

Scutcheoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scutcheoned (Adjective)

01

Bị cắt bỏ; có huy hiệu.

Escutcheoned having a coat of arms.

Ví dụ

The scutcheoned banner represented the Smith family at the festival.

Cờ có huy hiệu đại diện cho gia đình Smith tại lễ hội.

The community center is not scutcheoned with any family crests.

Trung tâm cộng đồng không có huy hiệu của bất kỳ gia đình nào.

Is the scutcheoned shield displayed at the local museum?

Huy hiệu có huy chương có được trưng bày tại bảo tàng địa phương không?

02

Được trang trí trên, hoặc như thể trên, một tấm khiên.

Emblazoned on or as if on a shield.

Ví dụ

The community center was scutcheoned with vibrant murals of local heroes.

Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những bức tranh tường sống động về những anh hùng địa phương.

The school’s logo is not scutcheoned on the new uniforms.

Biểu tượng của trường không được in trên đồng phục mới.

Is the city council scutcheoned on the new public transportation map?

Hội đồng thành phố có được in trên bản đồ giao thông công cộng mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scutcheoned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scutcheoned

Không có idiom phù hợp