Bản dịch của từ Scutcheoned trong tiếng Việt
Scutcheoned

Scutcheoned (Adjective)
Bị cắt bỏ; có huy hiệu.
Escutcheoned having a coat of arms.
The scutcheoned banner represented the Smith family at the festival.
Cờ có huy hiệu đại diện cho gia đình Smith tại lễ hội.
The community center is not scutcheoned with any family crests.
Trung tâm cộng đồng không có huy hiệu của bất kỳ gia đình nào.
Is the scutcheoned shield displayed at the local museum?
Huy hiệu có huy chương có được trưng bày tại bảo tàng địa phương không?
Được trang trí trên, hoặc như thể trên, một tấm khiên.
Emblazoned on or as if on a shield.
The community center was scutcheoned with vibrant murals of local heroes.
Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng những bức tranh tường sống động về những anh hùng địa phương.
The school’s logo is not scutcheoned on the new uniforms.
Biểu tượng của trường không được in trên đồng phục mới.
Is the city council scutcheoned on the new public transportation map?
Hội đồng thành phố có được in trên bản đồ giao thông công cộng mới không?
Từ "scutcheoned" là một dạng quá khứ của động từ "scutcheon", có nghĩa là đặt hoặc khắc lên một bản thiên tài hay phần trang trí ở các bức tường, đồ vật. Trong ngữ cảnh heraldry, "scutcheon" chỉ về là một tấm khiên thể hiện huy hiệu. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, với "scutcheon" trong tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈskʌtʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ dễ dàng gần giống với phần đọc nghe thấy hơn, nhưng cơ bản nghĩa và ứng dụng không thay đổi.
Từ "scutcheoned" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scutum", có nghĩa là "chiếc khiên". Trong tiếng Anh, từ này thể hiện hành động sắp xếp hoặc trang trí một chiếc khiên, thường chỉ đến việc gắn huy hiệu hoặc biểu tượng lên đó. Lịch sử từ này gắn liền với truyền thống heraldry, nơi mà các biểu tượng trên khiên được sử dụng để nhận diện và thể hiện danh tính. Vì vậy, nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc nhấn mạnh sự trang trọng và sự công nhận trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "scutcheoned" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ cổ điển, thường liên quan đến các chủ đề về huyền thoại, văn hóa dân gian hoặc lịch sử. Sự xuất hiện của nó trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu về văn hóa có thể gặp trong lĩnh vực nghiên cứu văn chương, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.