Bản dịch của từ Scuzzy trong tiếng Việt
Scuzzy
Adjective
Scuzzy (Adjective)
skˈʌzi
skˈʌzi
01
Bẩn và khó chịu.
Dirty and unpleasant.
Ví dụ
The scuzzy alley behind the school is filled with trash.
Con hẻm bẩn thỉu phía sau trường đầy rác.
The restaurant's scuzzy kitchen failed the health inspection.
Nhà bếp bẩn thỉu của nhà hàng đã không qua kiểm tra sức khỏe.
Is that scuzzy apartment really affordable for students?
Căn hộ bẩn thỉu đó có thật sự phải chăng cho sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scuzzy
Không có idiom phù hợp