Bản dịch của từ Scythed trong tiếng Việt
Scythed

Scythed (Verb)
The farmer scythed the tall grass in the community park yesterday.
Người nông dân đã gặt cỏ cao trong công viên cộng đồng hôm qua.
They did not scythe the fields before the community event last week.
Họ đã không gặt cánh đồng trước sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the volunteers scythe the overgrown area for the community garden?
Các tình nguyện viên đã gặt khu vực um tùm cho vườn cộng đồng chưa?
Họ từ
"Scythed" là động từ quá khứ của "scythe", nghĩa là cắt hoặc gặt bằng lưỡi hái. Lưỡi hái, thường được làm bằng kim loại, là công cụ truyền thống dùng để thu hoạch cây trồng, đặc biệt là lúa mì hay cỏ. Trong tiếng Anh, "scythed" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh yếu tố văn hóa nông nghiệp lâu đời hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà hiện đại hóa nông nghiệp đã thay thế nhiều phương pháp truyền thống.
Từ "scythed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scyþan", có nghĩa là "cắt" hoặc "gặt". Từ này có căn nguyên từ ngôn ngữ Germanic, có liên quan đến từ "sith" trong tiếng Đức cổ, cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "scythed" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động cắt cỏ hoặc lúa bằng công cụ dạng lưỡi cong. Ngày nay, nghĩa này vẫn giữ nguyên, thường liên quan đến việc thao tác với các loại cây trồng, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng của dụng cụ lao động.
Từ "scythed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "scythed" thường được sử dụng để mô tả hành động cắt hoặc thu hoạch bằng một loại dao có lưỡi cong, như trong ngữ cảnh của nông nghiệp truyền thống. Từ này cũng có thể được dùng trong văn học để tạo nên hình ảnh sinh động, liên quan đến sự khắc nghiệt của thiên nhiên.