Bản dịch của từ Sea water trong tiếng Việt
Sea water

Sea water (Noun)
Nước trong hoặc từ biển.
Water in or from the sea.
Sea water is salty and not suitable for drinking.
Nước biển mặn và không phù hợp để uống.
Some people enjoy swimming in sea water, but others prefer pools.
Một số người thích bơi trong nước biển, nhưng người khác thích hồ bơi.
Is sea water safe to drink directly without any treatment?
Nước biển có an toàn để uống trực tiếp mà không qua xử lý không?
Sea water (Adjective)
The sea water pollution is a major concern for marine life.
Ô nhiễm nước biển là một vấn đề lớn đối với đời sống biển.
The hotel offers a stunning view of the crystal clear sea water.
Khách sạn cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp về nước biển trong xanh.
Is it safe to swim in the sea water near the port?
Việc bơi ở nước biển gần cảng có an toàn không?
Nước biển là thuật ngữ chỉ nước có chứa muối và các khoáng chất, chủ yếu tồn tại trong các đại dương và biển trên thế giới. Nước biển có độ mặn trung bình khoảng 35 phần nghìn, tạo điều kiện sống cho nhiều sinh vật biển. Trong tiếng Anh, "sea water" là dạng viết phổ biến, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể hiện ưu tiên hoặc về đặc trưng địa phương, cách sử dụng có thể thay đổi chút ít theo văn hóa.
Thuật ngữ "sea water" được cấu thành từ hai từ: "sea" và "water". Từ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sǣ", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sēo", thể hiện ý nghĩa về một vùng nước lớn, thường là nước mặn. Trong khi đó, "water" đến từ tiếng Anh cổ "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*wäter", phản ánh trạng thái lỏng. Kết hợp lại, "sea water" hiện nay được hiểu là nước mặn trong đại dương, thể hiện sự nhất quán với nguồn gốc và ý nghĩa của từng thành phần trong thuật ngữ này.
"Sea water" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking liên quan đến khoa học môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Tần suất xuất hiện của nó trong Reading có thể không cao nhưng vẫn xuất hiện trong các bài văn miêu tả các hiện tượng tự nhiên. Ngoài IELTS, "sea water" cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thảo luận về hệ sinh thái biển, và các vấn đề ô nhiễm môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước biển trong hệ thống sinh thái toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp