Bản dịch của từ Seagulls trong tiếng Việt

Seagulls

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seagulls (Noun)

sˈigʌlz
sˈigʌlz
01

Một con chim lớn với đôi cánh dài, bàn chân có màng và bộ lông thường có màu trắng hoặc xám.

A large bird with long wings webbed feet and usually white or gray plumage.

Ví dụ

Seagulls often gather near the beach during summer vacations.

Những con hải âu thường tập trung gần bãi biển vào mùa hè.

Seagulls do not usually migrate far from their nesting areas.

Hải âu không thường di cư xa khỏi khu vực làm tổ.

Do seagulls disrupt social events at parks and beaches?

Hải âu có làm gián đoạn các sự kiện xã hội ở công viên và bãi biển không?

Dạng danh từ của Seagulls (Noun)

SingularPlural

Seagull

Seagulls

Seagulls (Noun Countable)

sˈigʌlz
sˈigʌlz
01

Một con chim lớn với đôi cánh dài, bàn chân có màng và bộ lông thường có màu trắng hoặc xám.

A large bird with long wings webbed feet and usually white or gray plumage.

Ví dụ

Seagulls often gather near crowded beaches during summer vacations.

Những con hải âu thường tụ tập gần những bãi biển đông đúc vào mùa hè.

Seagulls do not usually live in forests or mountains.

Hải âu thường không sống trong rừng hoặc núi.

Do seagulls migrate to warmer areas during winter months?

Có phải hải âu di cư đến những vùng ấm hơn vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seagulls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seagulls

Không có idiom phù hợp