Bản dịch của từ Seamen trong tiếng Việt
Seamen

Seamen (Noun)
Many seamen worked on the cargo ship in 2022.
Nhiều thủy thủ đã làm việc trên tàu hàng vào năm 2022.
Few seamen reported issues with their living conditions.
Ít thủy thủ báo cáo vấn đề với điều kiện sống của họ.
Did the seamen receive proper training before the voyage?
Các thủy thủ có được đào tạo đúng cách trước chuyến đi không?
Dạng danh từ của Seamen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seaman | Seamen |
Họ từ
Từ "seamen" chỉ những người làm việc trên tàu thuyền, thường là trong ngành hàng hải, chịu trách nhiệm về việc điều khiển và bảo trì tàu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "seafarers" cũng phổ biến hơn để chỉ những người làm nghề này. Phát âm của "seamen" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng hòa nhịp hơn khi phát âm.
Từ "seamen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sea" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "mare", có nghĩa là biển. Sự kết hợp của tiền tố "sea" với "men" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ những người làm nghề hàng hải. Ngày nay, "seamen" chỉ những cá nhân làm việc trên tàu biển, tiếp tục thể hiện vai trò quan trọng của họ trong ngành vận tải và thương mại hàng hải.
Từ "seamen" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh nghe và đọc liên quan đến ngành hàng hải hoặc du lịch. Trong các bài thi nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về nghề nghiệp. Trong đời sống hàng ngày, "seamen" thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về lực lượng lao động trên tàu, các quy định an toàn hàng hải, hoặc trong phim ảnh liên quan đến biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp