Bản dịch của từ Seaman trong tiếng Việt
Seaman

Seaman (Noun)
The seaman shared his stories from the ocean with the children.
Người thủy thủ đã chia sẻ câu chuyện của mình từ đại dương với trẻ em.
Not every seaman enjoys the long months at sea away from home.
Không phải mọi thủy thủ đều thích những tháng dài ở biển xa nhà.
Is the seaman from New York or another state in America?
Người thủy thủ đến từ New York hay một tiểu bang khác ở Mỹ?
Dạng danh từ của Seaman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seaman | Seamen |
Họ từ
Từ "seaman" chỉ người làm việc trên tàu biển, đặc biệt là trong vai trò của thủy thủ hoặc nhân viên hàng hải. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "sailor" để chỉ cùng một khái niệm. Mặc dù cả hai đều chỉ người làm việc trên tàu, "seaman" có thể mang nghĩa khái niệm phong phú hơn liên quan đến phẩm chất chuyên môn và trách nhiệm.
Từ "seaman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius" có nghĩa là "bạn bè, đồng chí" và từ "man", xuất phát từ tiếng Đức cổ "man" có nghĩa là "người". Lịch sử của từ này liên quan đến nghề nghiệp của những người làm việc trên biển, thường là các thủy thủ hoặc người điều khiển tàu. Ngày nay, "seaman" không chỉ ám chỉ những người đi biển mà còn bao gồm cả những người có vai trò quản lý và của các vấn đề liên quan đến hải vận.
Từ "seaman" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các bài viết về nghề nghiệp, hàng hải hoặc các lĩnh vực liên quan đến du lịch biển. Trong ngữ cảnh khác, "seaman" thường được dùng để chỉ người làm việc trên tàu biển, thể hiện đặc trưng của một nghề nghiệp truyền thống, với liên kết chặt chẽ đến các hoạt động hàng hải và công nghiệp vận tải biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp