Bản dịch của từ Seascape trong tiếng Việt
Seascape

Seascape (Noun)
The seascape at Malibu was breathtaking during the sunset last evening.
Cảnh biển ở Malibu thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn hôm qua.
The seascape in my painting does not reflect reality accurately.
Cảnh biển trong bức tranh của tôi không phản ánh thực tế chính xác.
Is the seascape visible from your apartment in San Francisco?
Cảnh biển có thể nhìn thấy từ căn hộ của bạn ở San Francisco không?
Họ từ
Từ "seascape" được hiểu là một bức tranh hoặc hình ảnh miêu tả cảnh biển, thường tập trung vào các yếu tố như sóng, bầu trời và các yếu tố tự nhiên khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hay cách viết. "Seascape" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để khám phá mối quan hệ giữa con người và biển cả. Từ này thường được dùng trong phê bình nghệ thuật và mô tả cảm xúc gắn liền với không gian biển.
Từ "seascape" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sea" (biển) và "scape" (khung cảnh). "Sea" bắt nguồn từ tiếng Old English "sǣ", mang nghĩa là biển cả, trong khi "scape" xuất phát từ từ tiếng Latin "scapere", có nghĩa là "khung cảnh" hoặc "quan sát". Kể từ nửa cuối thế kỷ 19, "seascape" đã được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật miêu tả cảnh biển, phản ánh vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và không gian rộng lớn, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa con người và môi trường biển.
Từ "seascape" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng liên quan đến các chủ đề như môi trường hoặc nghệ thuật. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về nghệ thuật phong cảnh hoặc bảo tồn môi trường biển. Ngoài ra, "seascape" thường được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật và năng lượng tái tạo, đề cập đến những cảnh quan biển trong hội họa hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp