Bản dịch của từ Seascape trong tiếng Việt

Seascape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seascape (Noun)

sˈiskeɪp
sˈiskeɪp
01

Tầm nhìn ra biển rộng.

A view of an expanse of sea.

Ví dụ

The seascape at Malibu was breathtaking during the sunset last evening.

Cảnh biển ở Malibu thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn hôm qua.

The seascape in my painting does not reflect reality accurately.

Cảnh biển trong bức tranh của tôi không phản ánh thực tế chính xác.

Is the seascape visible from your apartment in San Francisco?

Cảnh biển có thể nhìn thấy từ căn hộ của bạn ở San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seascape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seascape

Không có idiom phù hợp