Bản dịch của từ Seashell trong tiếng Việt
Seashell

Seashell (Noun)
She collected seashells along the shore for her art project.
Cô ấy thu thập vỏ sò dọc theo bờ biển cho dự án nghệ thuật của mình.
The children built a sandcastle adorned with colorful seashells.
Những đứa trẻ xây lâu đài cát được trang trí bằng vỏ sò đầy màu sắc.
The beachcomber sold seashells as souvenirs to tourists visiting the coast.
Người đi săn vật biển bán vỏ sò làm quà lưu niệm cho du khách đến thăm bờ biển.
Dạng danh từ của Seashell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seashell | Seashells |
Họ từ
Từ "seashell" chỉ các loại vỏ động vật sống trong môi trường biển, thường thuộc lớp nhuyễn thể. Vỏ sò có cấu trúc cứng cáp, được hình thành từ canxi cacbonat và có vai trò bảo vệ cơ thể động vật bên trong. Ở Anh, từ "seashell" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh ẩm thực, "shellfish" (động vật có vỏ) thường được sử dụng, đặc biệt tại vùng ven biển, để chỉ những loại hải sản có vỏ.
Từ "seashell" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sea" (biển) và "shell" (vỏ). "Sea" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sǣ", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz; trong khi "shell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scyl" với ý nghĩa "vỏ". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các loại vỏ bên ngoài của động vật sống dưới nước. Ngày nay, "seashell" không chỉ mô tả phần vỏ cứng của những sinh vật như sò, ốc, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên và sự phong phú của hệ sinh thái biển.
Từ "seashell" thể hiện sự xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc hoạt động biển, tuy nhiên, không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, cụm từ "seashell" thường liên quan đến chủ đề du lịch, sinh thái hoặc nghệ thuật thủ công từ biển. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái biển, bảo tồn và nghệ thuật trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp