Bản dịch của từ Seat of power trong tiếng Việt

Seat of power

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seat of power (Phrase)

01

Nơi tập trung hoặc thực thi quyền lực chính trị.

A place where political power is centered or exercised.

Ví dụ

The White House is the seat of power in the United States.

Nhà Trắng là trụ sở quyền lực ở Hoa Kỳ.

Corruption scandals can weaken the seat of power in many countries.

Những vụ bê bối tham nhũng có thể làm suy yếu trụ sở quyền lực ở nhiều quốc gia.

Is the Kremlin considered the seat of power in Russia?

Kremlin có được coi là trụ sở quyền lực ở Nga không?

The White House is the seat of power in the United States.

Nhà Trắng là trụ sở quyền lực ở Hoa Kỳ.

Not every country has a single seat of power like Washington, D.C.

Không phải mọi quốc gia đều có một trụ sở quyền lực duy nhất như Washington, D.C.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seat of power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seat of power

Không có idiom phù hợp