Bản dịch của từ Seatbelt trong tiếng Việt

Seatbelt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seatbelt (Noun)

01

Cách viết khác của dây an toàn.

Alternative spelling of seat belt.

Ví dụ

Wearing a seatbelt is important for safety during driving tests.

Việc đeo dây an toàn quan trọng trong kỳ thi lái xe.

Not wearing a seatbelt can result in penalties from the examiner.

Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến phạt từ giám khảo.

Do you always remember to fasten your seatbelt before starting?

Bạn luôn nhớ thắt dây an toàn trước khi bắt đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seatbelt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seatbelt

Không có idiom phù hợp