Bản dịch của từ Seatbelt trong tiếng Việt

Seatbelt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seatbelt (Noun)

sˈitbɛlt
sˈitbɛlt
01

Cách viết khác của dây an toàn.

Alternative spelling of seat belt.

Ví dụ

Wearing a seatbelt is important for safety during driving tests.

Việc đeo dây an toàn quan trọng trong kỳ thi lái xe.

Not wearing a seatbelt can result in penalties from the examiner.

Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến phạt từ giám khảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seatbelt/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.