Bản dịch của từ Seatbelt trong tiếng Việt
Seatbelt

Seatbelt (Noun)
Cách viết khác của dây an toàn.
Alternative spelling of seat belt.
Wearing a seatbelt is important for safety during driving tests.
Việc đeo dây an toàn quan trọng trong kỳ thi lái xe.
Not wearing a seatbelt can result in penalties from the examiner.
Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến phạt từ giám khảo.
Do you always remember to fasten your seatbelt before starting?
Bạn luôn nhớ thắt dây an toàn trước khi bắt đầu không?
Dây an toàn (seatbelt) là thiết bị bảo vệ được thiết kế để giữ người ngồi trong xe khỏi bị va chạm hoặc bị thương tích trong trường hợp tai nạn. Từ này thường được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "seatbelt" có cách viết liền, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy dạng viết tách rời "seat belt". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số quyền lợi về quy định sử dụng ở từng quốc gia.
Từ "seatbelt" có nguồn gốc từ hai thành phần: "seat" (ghế) và "belt" (đai). "Seat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "setl", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedile", mang nghĩa là chỗ ngồi. "Belt" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "balte", có nghĩa là đai, dây. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chức năng bảo vệ của đai trong chỗ ngồi, nhằm ngăn chặn chấn thương khi xảy ra va chạm.
Từ "seatbelt" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề an toàn giao thông và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy định pháp lý hoặc khuyến nghị an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, "seatbelt" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về lái xe, an toàn hành khách, và vai trò của các trang bị bảo vệ trong phương tiện giao thông.