Bản dịch của từ Sebum trong tiếng Việt

Sebum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sebum (Noun)

sˈibəm
sˈibəm
01

Sự tiết chất nhờn của tuyến bã nhờn.

An oily secretion of the sebaceous glands.

Ví dụ

Sebum helps keep our skin moisturized and healthy during winter.

Sebum giúp giữ cho da chúng ta ẩm và khỏe mạnh trong mùa đông.

Sebum does not cause acne if we maintain proper hygiene.

Sebum không gây mụn nếu chúng ta duy trì vệ sinh đúng cách.

Is sebum important for skin protection in social environments?

Sebum có quan trọng cho việc bảo vệ da trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sebum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sebum

Không có idiom phù hợp