Bản dịch của từ Sebum trong tiếng Việt
Sebum

Sebum (Noun)
Sebum helps keep our skin moisturized and healthy during winter.
Sebum giúp giữ cho da chúng ta ẩm và khỏe mạnh trong mùa đông.
Sebum does not cause acne if we maintain proper hygiene.
Sebum không gây mụn nếu chúng ta duy trì vệ sinh đúng cách.
Is sebum important for skin protection in social environments?
Sebum có quan trọng cho việc bảo vệ da trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Sebum là một chất nhờn tự nhiên được sản xuất bởi các tuyến bã nhờn trong da. Chất này có chức năng bảo vệ, dưỡng ẩm và tạo hàng rào chống lại vi khuẩn. Trong tiếng Anh, "sebum" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được đề cập đến qua các thuật ngữ khác như "oil" hoặc "lipid", mặc dù chúng không hoàn toàn đồng nghĩa với nhau.
Từ "sebum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sebum", mang nghĩa là "mỡ" hoặc "dầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chất nhờn tự nhiên được sản xuất bởi tuyến bã nhờn trên da, có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi vi khuẩn. Ngày nay, "sebum" thường được nhắc đến trong lĩnh vực y học và mỹ phẩm, liên quan đến tình trạng da và sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Từ "sebum" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và y tế. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về da liễu hoặc sinh lý học. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng về chăm sóc da. Ngoài ra, "sebum" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, liên quan đến các sản phẩm có tác dụng điều chỉnh dầu thừa trên da.