Bản dịch của từ Secerned trong tiếng Việt
Secerned
Verb
Secerned (Verb)
sˈisɚnd
sˈisɚnd
01
Phân biệt hoặc phân biệt đối xử.
Ví dụ
Teachers secerned between students' needs during the social studies project.
Giáo viên phân biệt nhu cầu của học sinh trong dự án nghiên cứu xã hội.
They did not secerned the differences in social classes effectively.
Họ đã không phân biệt sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội một cách hiệu quả.
How did the committee secerned the social issues in the report?
Ủy ban đã phân biệt các vấn đề xã hội trong báo cáo như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secerned
Không có idiom phù hợp