Bản dịch của từ Secerned trong tiếng Việt
Secerned

Secerned (Verb)
Phân biệt hoặc phân biệt đối xử.
Teachers secerned between students' needs during the social studies project.
Giáo viên phân biệt nhu cầu của học sinh trong dự án nghiên cứu xã hội.
They did not secerned the differences in social classes effectively.
Họ đã không phân biệt sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội một cách hiệu quả.
How did the committee secerned the social issues in the report?
Ủy ban đã phân biệt các vấn đề xã hội trong báo cáo như thế nào?
Họ từ
Từ "secerned" có nguồn gốc từ động từ "secern", có nghĩa là phân biệt hoặc phân lập. Trong tiếng Anh, "secerned" thường được sử dụng để chỉ hành động nhận biết và phân tách những đối tượng hoặc khái niệm khác nhau. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi nhẹ trong ngữ cảnh và tần suất giữa hai vùng này. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng các từ như "distinguished" hoặc "differentiated".
Từ "secerned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "secernere", trong đó "se-" có nghĩa là "tách ra" và "cernere" có nghĩa là "phân biệt". Nguyên thủy, "secernere" được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân loại. Qua các thời kỳ, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc nhận thức hoặc phân biệt giữa các đối tượng hay ý tưởng khác nhau. Ngày nay, "secerned" thường được dùng để chỉ sự phân biệt rõ ràng và chính xác giữa các thành phần trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "secerned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "secerned" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, phân tích và lý thuyết khi cần thể hiện sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm, đối tượng. Ngoài ra, từ này đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để nói về khả năng phân tích và nhận thức.