Bản dịch của từ Discriminate trong tiếng Việt
Discriminate

Discriminate(Verb)
Nhận ra sự khác biệt; phân biệt.
Tạo ra sự phân biệt bất công hoặc mang tính thành kiến trong cách đối xử với các loại người khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.
Make an unjust or prejudicial distinction in the treatment of different categories of people especially on the grounds of race sex or age.
Dạng động từ của Discriminate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discriminate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discriminated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discriminated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discriminates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discriminating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "discriminate" có gốc từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là phân biệt hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường chỉ hành động phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tình trạng xã hội. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý của việc phân biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các vấn đề xã hội cụ thể hơn.
Từ "discriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discriminare", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latinh, "dis" có nghĩa là "không" và "criminare" có nghĩa là "phân tách". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động phân biệt dựa trên các đặc điểm nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội, phản ánh sự bất công hoặc phân biệt đối xử. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với những hành vi hoặc quyết định dẫn đến sự phân chia giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "discriminate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt và phân biệt trong xã hội cũng như khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội, như phân biệt chủng tộc hay giới tính. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu tâm lý và hành vi con người, liên quan đến việc nhận biết và phân loại thông tin.
Họ từ
Danh từ "discriminate" có gốc từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là phân biệt hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường chỉ hành động phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tình trạng xã hội. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý của việc phân biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các vấn đề xã hội cụ thể hơn.
Từ "discriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discriminare", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latinh, "dis" có nghĩa là "không" và "criminare" có nghĩa là "phân tách". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động phân biệt dựa trên các đặc điểm nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội, phản ánh sự bất công hoặc phân biệt đối xử. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với những hành vi hoặc quyết định dẫn đến sự phân chia giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "discriminate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt và phân biệt trong xã hội cũng như khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội, như phân biệt chủng tộc hay giới tính. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu tâm lý và hành vi con người, liên quan đến việc nhận biết và phân loại thông tin.
