Bản dịch của từ Discriminate trong tiếng Việt
Discriminate
Discriminate (Verb)
Tạo ra sự phân biệt bất công hoặc mang tính thành kiến trong cách đối xử với các loại người khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.
Make an unjust or prejudicial distinction in the treatment of different categories of people especially on the grounds of race sex or age.
Some companies still discriminate against women in their hiring practices.
Một số công ty vẫn phân biệt đối xử với phụ nữ trong việc tuyển dụng.
Discriminating based on race is illegal in many countries around the world.
Phân biệt dựa trên chủng tộc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.
The government has implemented laws to prevent discrimination in the workplace.
Chính phủ đã thi hành luật để ngăn chặn sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Nhận ra sự khác biệt; phân biệt.
She discriminated between right and wrong behavior in society.
Cô ấy phân biệt giữa hành vi đúng và sai trong xã hội.
The organization discriminates against certain social groups unfairly.
Tổ chức phân biệt đối xử không công bằng với một số nhóm xã hội.
He was discriminated against due to his social background.
Anh ta bị phân biệt đối xử do bối cảnh xã hội của mình.
Dạng động từ của Discriminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discriminating |
Kết hợp từ của Discriminate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Discriminate positively Phân biệt tích cực | Employers should discriminate positively towards candidates with disabilities. Nhà tuyển dụng nên phân biệt tích cực đối với ứng viên khuyết tật. |
Discriminate unlawfully Phân biệt bất hợp pháp | Employers should not discriminate unlawfully based on gender during hiring processes. Nhà tuyển dụng không nên phân biệt đối xử trái pháp luật dựa trên giới tính trong quá trình tuyển dụng. |
Discriminate racially Phân biệt chủng tộc | People should not discriminate racially when hiring employees. Mọi người không nên phân biệt chủng tộc khi tuyển dụng nhân viên. |
Discriminate unfairly Phân biệt không công bằng | Some employers discriminate unfairly based on gender during hiring processes. Một số nhà tuyển dụng phân biệt không công bằng dựa trên giới tính trong quy trình tuyển dụng. |
Discriminate unlawfully (law Phân biệt pháp luật | Employers cannot discriminate unlawfully based on gender during hiring processes. Nhà tuyển dụng không thể phân biệt đối xử bất hợp pháp dựa trên giới tính trong quá trình tuyển dụng. |
Họ từ
Danh từ "discriminate" có gốc từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là phân biệt hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường chỉ hành động phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tình trạng xã hội. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý của việc phân biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các vấn đề xã hội cụ thể hơn.
Từ "discriminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discriminare", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latinh, "dis" có nghĩa là "không" và "criminare" có nghĩa là "phân tách". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động phân biệt dựa trên các đặc điểm nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội, phản ánh sự bất công hoặc phân biệt đối xử. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với những hành vi hoặc quyết định dẫn đến sự phân chia giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "discriminate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt và phân biệt trong xã hội cũng như khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội, như phân biệt chủng tộc hay giới tính. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu tâm lý và hành vi con người, liên quan đến việc nhận biết và phân loại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp