Bản dịch của từ Discriminate trong tiếng Việt

Discriminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminate (Verb)

dɪskɹˈɪmənˌeitv
dɪskɹˈɪmənɪt
01

Tạo ra sự phân biệt bất công hoặc mang tính thành kiến trong cách đối xử với các loại người khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.

Make an unjust or prejudicial distinction in the treatment of different categories of people especially on the grounds of race sex or age.

Ví dụ

Some companies still discriminate against women in their hiring practices.

Một số công ty vẫn phân biệt đối xử với phụ nữ trong việc tuyển dụng.

Discriminating based on race is illegal in many countries around the world.

Phân biệt dựa trên chủng tộc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.

The government has implemented laws to prevent discrimination in the workplace.

Chính phủ đã thi hành luật để ngăn chặn sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

02

Nhận ra sự khác biệt; phân biệt.

Recognize a distinction differentiate.

Ví dụ

She discriminated between right and wrong behavior in society.

Cô ấy phân biệt giữa hành vi đúng và sai trong xã hội.

The organization discriminates against certain social groups unfairly.

Tổ chức phân biệt đối xử không công bằng với một số nhóm xã hội.

He was discriminated against due to his social background.

Anh ta bị phân biệt đối xử do bối cảnh xã hội của mình.

Dạng động từ của Discriminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discriminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discriminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discriminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discriminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discriminating

Kết hợp từ của Discriminate (Verb)

CollocationVí dụ

Discriminate positively

Phân biệt tích cực

Employers should discriminate positively towards candidates with disabilities.

Nhà tuyển dụng nên phân biệt tích cực đối với ứng viên khuyết tật.

Discriminate unlawfully

Phân biệt bất hợp pháp

Employers should not discriminate unlawfully based on gender during hiring processes.

Nhà tuyển dụng không nên phân biệt đối xử trái pháp luật dựa trên giới tính trong quá trình tuyển dụng.

Discriminate racially

Phân biệt chủng tộc

People should not discriminate racially when hiring employees.

Mọi người không nên phân biệt chủng tộc khi tuyển dụng nhân viên.

Discriminate unfairly

Phân biệt không công bằng

Some employers discriminate unfairly based on gender during hiring processes.

Một số nhà tuyển dụng phân biệt không công bằng dựa trên giới tính trong quy trình tuyển dụng.

Discriminate unlawfully (law

Phân biệt pháp luật

Employers cannot discriminate unlawfully based on gender during hiring processes.

Nhà tuyển dụng không thể phân biệt đối xử bất hợp pháp dựa trên giới tính trong quá trình tuyển dụng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discriminate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Those who experience or who believe the system is stacked against them are more inclined to turn to illegal behaviour as a form of protest or vengeance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Discriminate

Không có idiom phù hợp