Bản dịch của từ Discriminate trong tiếng Việt

Discriminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminate(Verb)

dɪskɹˈɪmənˌeitv
dɪskɹˈɪmənɪt
01

Nhận ra sự khác biệt; phân biệt.

Recognize a distinction differentiate.

Ví dụ
02

Tạo ra sự phân biệt bất công hoặc mang tính thành kiến trong cách đối xử với các loại người khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.

Make an unjust or prejudicial distinction in the treatment of different categories of people especially on the grounds of race sex or age.

Ví dụ

Dạng động từ của Discriminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discriminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discriminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discriminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discriminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discriminating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ