Bản dịch của từ Secession trong tiếng Việt
Secession

Secession (Noun)
The secession of the Southern states led to the American Civil War.
Sự ly khai của các bang miền Nam đã dẫn đến Nội chiến Hoa Kỳ.
The secession movement in Catalonia sparked debates on independence.
Phong trào ly khai ở Catalonia đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về độc lập.
The secession of Quebec from Canada was a major political issue.
Việc Quebec ly khai khỏi Canada là một vấn đề chính trị lớn.
Họ từ
Secession, trong tiếng Việt được dịch là "ly khai", đề cập đến hành động một nhóm hay lãnh thổ tách ra khỏi một quốc gia hay một tổ chức lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ sự phân chia, chẳng hạn như phong trào ly khai của các tiểu bang ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "secession" áp dụng tương tự, tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử và pháp lý có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách hiểu và sử dụng.
Từ "secession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secessio", kết hợp từ "se-" (tách biệt) và "cedere" (rời bỏ). Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17 và thường chỉ hành động tách rời khỏi một tổ chức hoặc quốc gia. Trong lịch sử, "secession" chủ yếu được liên kết với các phong trào đòi độc lập, như trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ quyền lực chính trị hoặc xã hội.
Từ "secession" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt liên quan đến các phong trào độc lập hoặc sự tách rời của một khu vực từ một quốc gia. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện tương đối ít trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết về lịch sử hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về chủ quyền quốc gia, xung đột và các vấn đề liên quan đến phân chia lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp