Bản dịch của từ Secession trong tiếng Việt

Secession

Noun [U/C]

Secession (Noun)

sɪsˈɛʃn̩
sɪsˈɛʃn̩
01

Hành động ly khai.

The act of seceding.

Ví dụ

The secession of the Southern states led to the American Civil War.

Sự ly khai của các bang miền Nam đã dẫn đến Nội chiến Hoa Kỳ.

The secession movement in Catalonia sparked debates on independence.

Phong trào ly khai ở Catalonia đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về độc lập.

The secession of Quebec from Canada was a major political issue.

Việc Quebec ly khai khỏi Canada là một vấn đề chính trị lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secession

Không có idiom phù hợp