Bản dịch của từ Seceding trong tiếng Việt
Seceding
Seceding (Verb)
Chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên minh liên bang, một liên minh hoặc một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo.
Withdraw formally from membership of a federal union an alliance or a political or religious organization.
California is not seceding from the United States this year.
California không tách ra khỏi Hoa Kỳ năm nay.
Texas is seceding from the union, but many oppose it.
Texas đang tách ra khỏi liên bang, nhưng nhiều người phản đối.
Is any state really seceding from the federal government now?
Có tiểu bang nào thực sự tách ra khỏi chính phủ liên bang không?