Bản dịch của từ Seceding trong tiếng Việt
Seceding

Seceding (Verb)
Chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên minh liên bang, một liên minh hoặc một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo.
Withdraw formally from membership of a federal union an alliance or a political or religious organization.
California is not seceding from the United States this year.
California không tách ra khỏi Hoa Kỳ năm nay.
Texas is seceding from the union, but many oppose it.
Texas đang tách ra khỏi liên bang, nhưng nhiều người phản đối.
Is any state really seceding from the federal government now?
Có tiểu bang nào thực sự tách ra khỏi chính phủ liên bang không?
Dạng động từ của Seceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seceding |
Họ từ
Seceding là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "secedere", nghĩa là tách ra hoặc rút lui khỏi một tổ chức hoặc quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ hành động của một vùng hoặc bang tách ra khỏi một quốc gia lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seceding" được sử dụng đồng nhất, không có sự phân biệt rõ rệt trong cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lịch sử và chính trị từng khu vực.
Từ "seceding" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "secedere", kết hợp giữa tiền tố "se-" (tách ra) và động từ "cedere" (rút lui, nhường lại). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động tách rời hoặc rút lui khỏi một hệ thống hay tổ chức. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, đặc biệt trong các cuộc ly khai của các bang ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19, phản ánh sự phân chia và đấu tranh quyền lực trong xã hội. Ngày nay, "seceding" vẫn giữ nguyên nghĩa tách biệt trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.
Từ "seceding" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và lịch sử. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết học thuật cũng khá cao, khi đề cập đến các phong trào độc lập hay rút lui khỏi một liên bang. Bên cạnh đó, từ này cũng được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để mô tả hành động tách rời, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các quốc gia hoặc khu vực công bố độc lập.