Bản dịch của từ Second-class trong tiếng Việt
Second-class

Second-class (Adjective)
Many immigrants feel like second-class citizens in their new country.
Nhiều người nhập cư cảm thấy như công dân hạng hai ở đất nước mới.
Second-class status often leads to limited job opportunities for minorities.
Tình trạng hạng hai thường dẫn đến cơ hội việc làm hạn chế cho người thiểu số.
Are second-class citizens treated fairly in society today?
Công dân hạng hai có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?
Từ "second-class" được sử dụng để chỉ một hạng, loại hoặc cấp độ thứ hai, thường thể hiện sự ít được ưa chuộng hoặc có chất lượng thấp hơn so với hạng nhất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, nó thường chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông công cộng, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể được áp dụng cho các dịch vụ và sản phẩm. Cách phát âm "second-class" tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "second-class" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ gốc "secundus", có nghĩa là "thứ hai". Thuật ngữ này được sử dụng để phân loại các cấp bậc hoặc tiêu chuẩn, phản ánh vị trí hay chất lượng thấp hơn trong một hệ thống phân loại. Vào thế kỷ 19, "second-class" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vận tải, giáo dục và dịch vụ, hiện tại chỉ ra rằng một nhóm hoặc dịch vụ nào đó không đạt yêu cầu tối ưu hoặc ưu tiên.
Từ "second-class" có tần suất sử dụng khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người người viết có thể so sánh địa vị xã hội hoặc chất lượng dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ loại hình dịch vụ hoặc sản phẩm kém hơn, như trong giao thông công cộng hoặc giáo dục. Cách sử dụng này phản ánh quan điểm về sự phân cấp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp