Bản dịch của từ Second-class trong tiếng Việt

Second-class

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second-class (Adjective)

sˈɛknd klæs
sˈɛknd klæs
01

Của hoặc liên quan đến một lớp dưới lớp đầu tiên.

Of or relating to a class below the first class.

Ví dụ

Many immigrants feel like second-class citizens in their new country.

Nhiều người nhập cư cảm thấy như công dân hạng hai ở đất nước mới.

Second-class status often leads to limited job opportunities for minorities.

Tình trạng hạng hai thường dẫn đến cơ hội việc làm hạn chế cho người thiểu số.

Are second-class citizens treated fairly in society today?

Công dân hạng hai có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second-class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second-class

Không có idiom phù hợp