Bản dịch của từ See eye to eye trong tiếng Việt
See eye to eye

See eye to eye (Idiom)
They see eye to eye on the importance of community service.
Họ đồng lòng về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
She does not see eye to eye with him on environmental issues.
Cô ấy không đồng ý với anh ta về các vấn đề môi trường.
Do they see eye to eye when it comes to educational reforms?
Họ có đồng lòng khi nói đến cải cách giáo dục không?
Cụm từ "see eye to eye" là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là đồng thuận hoặc đồng ý về một vấn đề nào đó. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng để diễn tả sự nhất trí giữa hai hoặc nhiều bên. Phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng thỉnh thoảng có thể nhận thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong một số ngữ cảnh. Cụm từ này chủ yếu được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả sự hòa hợp trong ý kiến hoặc quan điểm.
Cụm từ "see eye to eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "see" có nghĩa là nhìn và "eye" mang ý nghĩa chỉ sự nhận thức. Cụm từ này bắt nguồn từ việc nhấn mạnh việc đồng tình hoặc hiểu biết chung giữa hai người, thường liên quan đến tầm nhìn tương đồng. Nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự hòa hợp trong quan điểm hoặc suy nghĩ, phản ánh sự thống nhất trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "see eye to eye" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm hoặc sự đồng thuận. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình vì cụm từ này diễn tả sự đồng ý, rất phù hợp trong các bối cảnh tranh luận hoặc thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự đồng thuận trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
