Bản dịch của từ Seedbed trong tiếng Việt

Seedbed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seedbed (Noun)

sˈidbɛd
sˈidbɛd
01

Một luống đất mịn để cây con nảy mầm.

A bed of fine soil in which seedlings are germinated.

Ví dụ

The community garden served as a seedbed for local social initiatives.

Vườn cộng đồng là nơi khởi nguồn cho các sáng kiến xã hội địa phương.

Social projects do not thrive in a seedbed of poor soil conditions.

Các dự án xã hội không phát triển trong điều kiện đất xấu.

Is the community garden a seedbed for new social programs?

Liệu vườn cộng đồng có phải là nơi khởi nguồn cho các chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seedbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seedbed

Không có idiom phù hợp