Bản dịch của từ Seedbed trong tiếng Việt
Seedbed

Seedbed (Noun)
The community garden served as a seedbed for local social initiatives.
Vườn cộng đồng là nơi khởi nguồn cho các sáng kiến xã hội địa phương.
Social projects do not thrive in a seedbed of poor soil conditions.
Các dự án xã hội không phát triển trong điều kiện đất xấu.
Is the community garden a seedbed for new social programs?
Liệu vườn cộng đồng có phải là nơi khởi nguồn cho các chương trình xã hội mới không?
"Seedbed" là danh từ chỉ một môi trường hoặc điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, thường được áp dụng trong nông nghiệp để chỉ đất được chuẩn bị cho việc gieo hạt. Từ này cũng có thể được sử dụng kém phổ biến trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả một điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của ý tưởng hoặc phong trào. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng trong cả ngữ nghĩa lẫn cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do yếu tố ngữ điệu vùng miền.
Từ "seedbed" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "seed" (hạt, từ tiếng Anh cổ "sǣd") và "bed" (giường, từ tiếng Anh cổ "bedde"). Gốc Latin của "seed" là "semen", có nghĩa là hạt giống. Thời kỳ trung cổ, "seedbed" được sử dụng để chỉ nơi trồng hạt giống, nhấn mạnh vai trò của nó trong canh tác. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để mô tả môi trường nảy mầm của thực vật mà còn được dùng ẩn dụ để chỉ bối cảnh nuôi dưỡng ý tưởng, kế hoạch.
Từ "seedbed" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc nói về nông nghiệp. Trong các bài thi này, thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, thực phẩm và phát triển bền vững. Ngoài ra, "seedbed" cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để mô tả môi trường thích hợp cho sự phát triển của ý tưởng hoặc sự khởi đầu của một dự án. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp