Bản dịch của từ Seeing red trong tiếng Việt

Seeing red

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeing red (Idiom)

01

Trở nên rất tức giận hoặc tức giận.

To become very angry or enraged.

Ví dụ

Many people were seeing red during the heated debate last week.

Nhiều người đã rất tức giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

She was not seeing red when her friend disagreed.

Cô ấy không tức giận khi bạn mình không đồng ý.

Are you seeing red about the unfair treatment at work?

Bạn có tức giận về sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seeing red/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seeing red

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.