Bản dịch của từ Seeing that trong tiếng Việt
Seeing that
Seeing that (Phrase)
Xem xét thực tế rằng.
Considering the fact that.
Seeing that he has a lot of experience, he should do well.
Xem xét việc anh ấy có nhiều kinh nghiệm, anh ấy nên làm tốt.
She decided not to go, seeing that the weather forecast was bad.
Cô ấy quyết định không đi, vì dự báo thời tiết xấu.
Seeing that you are new here, would you like a tour?
Xem xét việc bạn mới đến đây, bạn có muốn tham quan không?
Seeing that she is busy, I will help her with the project.
Với việc cô ấy bận rộn, tôi sẽ giúp cô ấy với dự án.
I won't disturb him, seeing that he is preparing for the exam.
Tôi sẽ không làm phiền anh ấy, với việc anh ấy chuẩn bị cho kỳ thi.
Cụm từ "seeing that" được sử dụng như một liên từ, có nghĩa là "bởi vì" hoặc "vì lý do". Cụm từ này thường được dùng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân cho một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể phổ biến hơn trong mỗi ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "seeing that" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với yếu tố "seeing" bắt nguồn từ động từ "see" có nguồn gốc Latinh "videre", nghĩa là nhìn hoặc thấy. "That" là từ chỉ định trong ngôn ngữ. Cụm từ này được sử dụng trong các câu để chỉ lý do hoặc điều kiện, thường tương đương với "bởi vì" hay "do đó". Việc kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa việc quan sát và suy luận, tạo nên tính logic trong việc trình bày thông tin.
Cụm từ "seeing that" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, như một cách để giới thiệu lý do hoặc cơ sở cho một quan điểm. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này khá cao, đặc biệt khi thí sinh cần thể hiện mối liên hệ nguyên nhân-kết quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khi bàn luận hoặc lập luận, đặc biệt trong các cuộc tranh luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp