Bản dịch của từ Seismogram trong tiếng Việt
Seismogram

Seismogram (Noun)
Một bản ghi được tạo ra bởi một máy đo địa chấn.
A record produced by a seismograph.
The seismogram showed a significant earthquake in California last week.
Seismogram cho thấy một trận động đất lớn ở California tuần trước.
The seismogram does not indicate any recent seismic activity in Texas.
Seismogram không chỉ ra hoạt động địa chấn gần đây nào ở Texas.
Can the seismogram help predict future earthquakes in urban areas?
Seismogram có thể giúp dự đoán động đất trong các khu vực đô thị không?
Seismogram là bản ghi lại dao động của mặt đất do hoạt động địa chấn gây ra, thường được thực hiện bởi các thiết bị đo lường gọi là seismograph. Dữ liệu trên seismogram thể hiện cường độ, tần số và thời gian của sóng địa chấn, giúp các nhà khoa học phân tích và dự đoán các trận động đất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; cả hai đều sử dụng "seismogram" với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất.
Từ "seismogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "seismo-", xuất phát từ "seismos" có nghĩa là "động đất" và "-gram" có nghĩa là "ghi chép". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực địa vật lý vào thế kỷ 19 để chỉ bản ghi thể hiện sự rung chuyển của mặt đất. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh chính xác chức năng của seismogram trong việc ghi lại các dao động từ sóng địa chấn, qua đó hỗ trợ việc nghiên cứu và phân tích hiện tượng địa chấn.
Từ "seismogram" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh của phần thi IELTS liên quan đến môn khoa học tự nhiên và ứng dụng thực tiễn. Trong bài nghe, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về động đất và các phương pháp đo lường. Trong bài viết, sinh viên có thể cần mô tả quá trình phân tích số liệu địa chấn. Ngoài ra, "seismogram" cũng thường gặp trong các nghiên cứu địa chất và báo cáo khoa học, liên quan đến việc theo dõi hoạt động địa chấn.