Bản dịch của từ Seismogram trong tiếng Việt

Seismogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seismogram (Noun)

sˌaɪsəmɡɹˈɑmɛ
sˌaɪsəmɡɹˈɑmɛ
01

Một bản ghi được tạo ra bởi một máy đo địa chấn.

A record produced by a seismograph.

Ví dụ

The seismogram showed a significant earthquake in California last week.

Seismogram cho thấy một trận động đất lớn ở California tuần trước.

The seismogram does not indicate any recent seismic activity in Texas.

Seismogram không chỉ ra hoạt động địa chấn gần đây nào ở Texas.

Can the seismogram help predict future earthquakes in urban areas?

Seismogram có thể giúp dự đoán động đất trong các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seismogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seismogram

Không có idiom phù hợp