Bản dịch của từ Self absorption trong tiếng Việt
Self absorption
Idiom
Self absorption (Idiom)
Ví dụ
Her self absorption made it difficult for her to connect with others.
Sự tự hấp thụ của cô ấy làm cho việc kết nối với người khác trở nên khó khăn.
His self absorption prevented him from understanding the group's needs.
Sự tự hấp thụ của anh ấy ngăn cản anh ấy hiểu nhu cầu của nhóm.
Is self absorption a common issue in today's society?
Sự tự hấp thụ có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self absorption
Không có idiom phù hợp