Bản dịch của từ Self approval trong tiếng Việt
Self approval
Self approval (Phrase)
Sự chấp thuận hoặc chấp nhận của chính mình.
Approval or acceptance of oneself.
Self approval is essential for building confidence in social situations.
Sự chấp nhận bản thân là rất cần thiết để xây dựng sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Many people lack self approval and struggle with their self-image.
Nhiều người thiếu sự chấp nhận bản thân và gặp khó khăn với hình ảnh của mình.
Can self approval improve relationships with friends and family?
Liệu sự chấp nhận bản thân có thể cải thiện mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?
"Self-approval" được định nghĩa là trạng thái tự đánh giá hoặc chấp nhận bản thân mà không cần sự công nhận từ người khác. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tự tin và khả năng tự định hình giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Khả năng tự phê bình và chấp nhận bản thân là yếu tố quan trọng trong tâm lý học cá nhân và phát triển bản thân.
Từ "self approval" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là "mình" và "approval" từ tiếng Latin "approbatio", có nghĩa là "sự đồng ý hoặc chấp thuận". Khái niệm này liên quan đến việc tự xác thực giá trị và phẩm chất cá nhân mà không cần sự chấp thuận từ người khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng hiện đại về tâm lý tự nhận thức và khẳng định bản thân trong xã hội.
Khái niệm "self approval" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tâm lý học và phát triển bản thân, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc một cá nhân chấp nhận và đánh giá tích cực bản thân mà không cần sự xác nhận từ người khác. "Self approval" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên môn về tự tin, động lực cá nhân và tâm lý học tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp