Bản dịch của từ Self approval trong tiếng Việt

Self approval

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self approval (Phrase)

sˈɛlf əpɹˈuvəl
sˈɛlf əpɹˈuvəl
01

Sự chấp thuận hoặc chấp nhận của chính mình.

Approval or acceptance of oneself.

Ví dụ

Self approval is essential for building confidence in social situations.

Sự chấp nhận bản thân là rất cần thiết để xây dựng sự tự tin trong các tình huống xã hội.

Many people lack self approval and struggle with their self-image.

Nhiều người thiếu sự chấp nhận bản thân và gặp khó khăn với hình ảnh của mình.

Can self approval improve relationships with friends and family?

Liệu sự chấp nhận bản thân có thể cải thiện mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self approval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self approval

Không có idiom phù hợp