Bản dịch của từ Self-centered trong tiếng Việt
Self-centered

Self-centered (Adjective)
She is known for being self-centered and rarely considers others.
Cô ấy nổi tiếng vì ích kỷ và hiếm khi quan tâm đến người khác.
John's self-centered behavior often leads to conflicts within his group.
Hành vi ích kỷ của John thường dẫn đến xung đột trong nhóm của anh ấy.
Being self-centered can hinder building strong social relationships with others.
Việc ích kỷ có thể ngăn cản việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với người khác.
She is known for being self-centered and rarely considers others.
Cô ấy nổi tiếng vì ích kỉ và hiếm khi quan tâm đến người khác.
His self-centered attitude often leads to conflicts within the community.
Thái độ ích kỉ của anh ta thường dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "self-centered" (tập trung vào bản thân) chỉ tính cách của những người chủ yếu quan tâm đến lợi ích và cảm xúc cá nhân, vô tình bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể có thêm những từ đồng nghĩa khác như "selfish" để diễn tả cùng một ý nghĩa.
Từ "self-centered" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có tiền tố "self-" (bản thân) và danh từ "center" (trung tâm), với nghĩa chỉ sự tập trung vào bản thân. Tiền tố "self-" xuất phát từ tiếng Latinh "se", có nghĩa là "mình", kết hợp với "centrum" trong tiếng Latinh, chỉ "trung tâm". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú trọng quá mức đến lợi ích cá nhân, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về sự chú ý vào bản thân và cá nhân chủ nghĩa.
Từ "self-centered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm về tính cách con người. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú ý đến bản thân, có thể liên quan đến các tình huống như trò chuyện về mối quan hệ cá nhân hoặc phân tích hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp