Bản dịch của từ Self-centered trong tiếng Việt
Self-centered

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "self-centered" (tập trung vào bản thân) chỉ tính cách của những người chủ yếu quan tâm đến lợi ích và cảm xúc cá nhân, vô tình bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể có thêm những từ đồng nghĩa khác như "selfish" để diễn tả cùng một ý nghĩa.
Từ "self-centered" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có tiền tố "self-" (bản thân) và danh từ "center" (trung tâm), với nghĩa chỉ sự tập trung vào bản thân. Tiền tố "self-" xuất phát từ tiếng Latinh "se", có nghĩa là "mình", kết hợp với "centrum" trong tiếng Latinh, chỉ "trung tâm". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú trọng quá mức đến lợi ích cá nhân, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về sự chú ý vào bản thân và cá nhân chủ nghĩa.
Từ "self-centered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm về tính cách con người. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú ý đến bản thân, có thể liên quan đến các tình huống như trò chuyện về mối quan hệ cá nhân hoặc phân tích hành vi xã hội.
Họ từ
Từ "self-centered" (tập trung vào bản thân) chỉ tính cách của những người chủ yếu quan tâm đến lợi ích và cảm xúc cá nhân, vô tình bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể có thêm những từ đồng nghĩa khác như "selfish" để diễn tả cùng một ý nghĩa.
Từ "self-centered" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có tiền tố "self-" (bản thân) và danh từ "center" (trung tâm), với nghĩa chỉ sự tập trung vào bản thân. Tiền tố "self-" xuất phát từ tiếng Latinh "se", có nghĩa là "mình", kết hợp với "centrum" trong tiếng Latinh, chỉ "trung tâm". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú trọng quá mức đến lợi ích cá nhân, phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại về sự chú ý vào bản thân và cá nhân chủ nghĩa.
Từ "self-centered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm về tính cách con người. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có xu hướng chú ý đến bản thân, có thể liên quan đến các tình huống như trò chuyện về mối quan hệ cá nhân hoặc phân tích hành vi xã hội.
