Bản dịch của từ Self-cleaning trong tiếng Việt
Self-cleaning

Self-cleaning (Adjective)
The new self-cleaning public restroom opened last month in New York.
Nhà vệ sinh công cộng tự làm sạch mới mở tháng trước ở New York.
The city does not have enough self-cleaning facilities for public use.
Thành phố không có đủ cơ sở tự làm sạch cho công cộng.
Do you think self-cleaning technology will improve urban hygiene standards?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ tự làm sạch sẽ cải thiện tiêu chuẩn vệ sinh đô thị không?
Từ "self-cleaning" có nghĩa là khả năng tự làm sạch mà không cần sự can thiệp của con người. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các sản phẩm như thiết bị gia dụng, bề mặt trong xây dựng, và vải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "self-cleaning" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ đã mở rộng ứng dụng của từ này trong các lĩnh vực như sinh học và vật liệu thông minh.
Từ "self-cleaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "self" (tự, bản thân) và "cleaning" (dọn dẹp, làm sạch). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "selb" và tiếng Latin "se", biểu thị sự tự lập, trong khi "cleaning" bắt nguồn từ động từ Latin "clārnire", nghĩa là làm sạch. Định nghĩa hiện tại của từ này thường đề cập đến khả năng tự loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất mà không cần sự can thiệp của con người, thể hiện tiến bộ trong công nghệ và thiết kế.
Từ "self-cleaning" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ và các sản phẩm hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc vật liệu tự làm sạch, như bếp, cửa sổ hoặc quần áo, nhằm nhấn mạnh tính tiện lợi và giảm bớt công sức cho người sử dụng. Việc sử dụng từ này phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu về sự tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.