Bản dịch của từ Self-cleaning trong tiếng Việt

Self-cleaning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-cleaning (Adjective)

sɛlf klˈinɪŋ
sɛlf klˈinɪŋ
01

(của một đồ vật hoặc thiết bị) có khả năng tự làm sạch.

Of an object or apparatus able to clean itself.

Ví dụ

The new self-cleaning public restroom opened last month in New York.

Nhà vệ sinh công cộng tự làm sạch mới mở tháng trước ở New York.

The city does not have enough self-cleaning facilities for public use.

Thành phố không có đủ cơ sở tự làm sạch cho công cộng.

Do you think self-cleaning technology will improve urban hygiene standards?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ tự làm sạch sẽ cải thiện tiêu chuẩn vệ sinh đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-cleaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-cleaning

Không có idiom phù hợp