Bản dịch của từ Self-coloured trong tiếng Việt

Self-coloured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-coloured (Adjective)

01

Có một màu đồng nhất.

Of a single uniform colour.

Ví dụ

The self-coloured walls in the community center look very inviting.

Những bức tường có màu sắc đồng nhất trong trung tâm cộng đồng rất hấp dẫn.

The self-coloured banners did not attract much attention at the event.

Những băng rôn có màu sắc đồng nhất không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện.

Are the self-coloured uniforms more popular among students this year?

Có phải đồng phục có màu sắc đồng nhất được ưa chuộng hơn năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-coloured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-coloured

Không có idiom phù hợp