Bản dịch của từ Self-coloured trong tiếng Việt
Self-coloured
Adjective
Self-coloured (Adjective)
Ví dụ
The self-coloured walls in the community center look very inviting.
Những bức tường có màu sắc đồng nhất trong trung tâm cộng đồng rất hấp dẫn.
The self-coloured banners did not attract much attention at the event.
Những băng rôn có màu sắc đồng nhất không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện.
Are the self-coloured uniforms more popular among students this year?
Có phải đồng phục có màu sắc đồng nhất được ưa chuộng hơn năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-coloured
Không có idiom phù hợp