Bản dịch của từ Self-coloured trong tiếng Việt
Self-coloured

Self-coloured (Adjective)
The self-coloured walls in the community center look very inviting.
Những bức tường có màu sắc đồng nhất trong trung tâm cộng đồng rất hấp dẫn.
The self-coloured banners did not attract much attention at the event.
Những băng rôn có màu sắc đồng nhất không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện.
Are the self-coloured uniforms more popular among students this year?
Có phải đồng phục có màu sắc đồng nhất được ưa chuộng hơn năm nay không?
Từ "self-coloured" là tính từ dùng để chỉ màu sắc không có hoa văn hay họa tiết, tức là màu đơn sắc. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc vải vóc có màu sắc đồng nhất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều hiểu và sử dụng nó với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ “solid” có thể được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi mô tả màu sắc đồng nhất.
Từ "self-coloured" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "self" xuất phát từ tiếng Hán Latinh "sui", nghĩa là bản thân, và "coloured" từ động từ "colour" có cội rễ từ tiếng Latinh "color", chỉ màu sắc. Những nguồn gốc này thể hiện ý nghĩa nguyên bản về sự tự thể hiện của màu sắc. "Self-coloured" hiện nay chỉ các vật liệu, sản phẩm thể hiện một màu sắc đồng nhất, không có sự trang trí hoặc biến thể nào khác, phản ánh tính giản dị và tự nhiên.
Từ "self-coloured" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các mô tả về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố màu sắc trong tạo hình hoặc thời trang. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "self-coloured" thường mô tả một vật thể có màu sắc đồng nhất, không có họa tiết hay hoa văn, thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế nội thất và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp