Bản dịch của từ Self-content trong tiếng Việt

Self-content

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-content (Adjective)

sˈɛlfkntˈɛnt
sˈɛlfkntˈɛnt
01

Hài lòng với chính mình; tự túc.

Satisfied with oneself selfsufficient.

Ví dụ

Many people feel self-content after volunteering in their communities.

Nhiều người cảm thấy tự mãn sau khi tình nguyện trong cộng đồng.

He is not self-content with his social skills; he wants to improve.

Anh ấy không tự mãn với kỹ năng xã hội của mình; anh muốn cải thiện.

Are you self-content with your contributions to the local charity events?

Bạn có tự mãn với những đóng góp của mình cho các sự kiện từ thiện địa phương không?

Self-content (Noun)

sˈɛlfkntˈɛnt
sˈɛlfkntˈɛnt
01

Trạng thái hài lòng với chính mình; tự cung tự cấp.

A state of being content with oneself selfsufficiency.

Ví dụ

Many people find self-content in their hobbies and personal interests.

Nhiều người tìm thấy sự tự mãn trong sở thích và đam mê cá nhân.

She is not self-content, always seeking approval from her peers.

Cô ấy không tự mãn, luôn tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè.

Is self-content crucial for happiness in social relationships?

Sự tự mãn có quan trọng cho hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-content/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-content

Không có idiom phù hợp