Bản dịch của từ Self-content trong tiếng Việt
Self-content

Self-content (Adjective)
Hài lòng với chính mình; tự túc.
Satisfied with oneself selfsufficient.
Many people feel self-content after volunteering in their communities.
Nhiều người cảm thấy tự mãn sau khi tình nguyện trong cộng đồng.
He is not self-content with his social skills; he wants to improve.
Anh ấy không tự mãn với kỹ năng xã hội của mình; anh muốn cải thiện.
Are you self-content with your contributions to the local charity events?
Bạn có tự mãn với những đóng góp của mình cho các sự kiện từ thiện địa phương không?
Self-content (Noun)
Trạng thái hài lòng với chính mình; tự cung tự cấp.
A state of being content with oneself selfsufficiency.
Many people find self-content in their hobbies and personal interests.
Nhiều người tìm thấy sự tự mãn trong sở thích và đam mê cá nhân.
She is not self-content, always seeking approval from her peers.
Cô ấy không tự mãn, luôn tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè.
Is self-content crucial for happiness in social relationships?
Sự tự mãn có quan trọng cho hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội không?
Từ "self-content" có nghĩa là cảm thấy hài lòng hoặc thoả mãn với chính mình mà không cần đến sự công nhận hay đánh giá từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy cách phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi. "Self-content" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và triết học, thể hiện trạng thái tinh thần tích cực và độc lập.
Từ "self-content" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "self-" (tự) và từ "content" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contentus", có nghĩa là hài lòng hoặc thỏa mãn. Từ "contentus" xuất phát từ động từ "continere" (giữ lại, chứa đựng). Bản chất tự tại của "self-content" liên quan đến sự hài lòng với bản thân mà không cần đến sự công nhận bên ngoài, phản ánh xu hướng tìm kiếm niềm vui từ nội tâm thay vì từ các yếu tố ngoại cảnh.
Từ "self-content" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc sự tự nhận thức. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về phát triển bản thân hoặc triết học. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự hài lòng cá nhân hoặc tự lập. Trong các ngữ cảnh khác, từ "self-content" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần tích cực của một cá nhân khi cảm thấy đủ đầy mà không cần sự xác nhận bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp