Bản dịch của từ Self-destroying trong tiếng Việt
Self-destroying

Self-destroying (Adjective)
Social media can be self-destroying for teenagers like Emily and Jake.
Mạng xã hội có thể tự hủy hoại đối với thanh thiếu niên như Emily và Jake.
Many believe that self-destroying behavior harms community relationships significantly.
Nhiều người tin rằng hành vi tự hủy hoại gây hại nghiêm trọng cho mối quan hệ cộng đồng.
Is self-destroying behavior common among young adults in today's society?
Hành vi tự hủy hoại có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "self-destroying" có nghĩa là tự hủy hoại hoặc tự tiêu diệt, thường được sử dụng để mô tả hành vi, tư tưởng hoặc tình huống dẫn đến sự suy giảm bản thân hoặc sự tan vỡ không thể phục hồi. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "self-destroying" thường mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh một quy trình hay hành động tự gây tổn hại cho bản thân hoặc cộng đồng.
Từ "self-destroying" được hình thành từ hai thành phần: "self" (bản thân) và "destroying" (phá hủy). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sui", nghĩa là "của chính mình", trong khi "destroy" đến từ chữ Latin "destruere", có nghĩa là "phá hủy". Từ này phản ánh sự tự tàn phá, ám chỉ hành động gây hại cho chính mình. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm tự hủy hoại hoặc hành động tự làm suy yếu bản thân, thể hiện một tình trạng tiêu cực trong cả tâm lý và hành vi.
Từ "self-destroying" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hay nghiên cứu tâm lý học, đặc biệt khi nói về hành vi tự hủy hoại hoặc tâm trạng tiêu cực của con người. Trong các tình huống này, từ ngữ thường được sử dụng để mô tả những hành động hay quyết định dẫn đến tổn thương bản thân, phản ánh những xung đột nội tâm trong tâm lý.