Bản dịch của từ Self-destroying trong tiếng Việt

Self-destroying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-destroying (Adjective)

sɛlfdɪstɹˈɔɪiŋ
sɛlfdɪstɹˈɔɪiŋ
01

Phá hủy hoặc có khả năng hủy diệt chính mình; tự hủy hoại.

Destroying or capable of destroying oneself or itself selfdestructive.

Ví dụ

Social media can be self-destroying for teenagers like Emily and Jake.

Mạng xã hội có thể tự hủy hoại đối với thanh thiếu niên như Emily và Jake.

Many believe that self-destroying behavior harms community relationships significantly.

Nhiều người tin rằng hành vi tự hủy hoại gây hại nghiêm trọng cho mối quan hệ cộng đồng.

Is self-destroying behavior common among young adults in today's society?

Hành vi tự hủy hoại có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-destroying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-destroying

Không có idiom phù hợp