Bản dịch của từ Self enclosed trong tiếng Việt
Self enclosed

Self enclosed (Phrase)
She prefers self-enclosed study spaces for IELTS preparation.
Cô ấy thích không gian học tự đóng cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Avoid being self-enclosed during group discussions in IELTS speaking.
Tránh việc tự đóng khi thảo luận nhóm trong phần nói IELTS.
Is it beneficial to be self-enclosed when practicing IELTS writing tasks?
Có lợi ích khi tự đóng trong việc luyện tập các bài viết IELTS không?
Từ "self-enclosed" chỉ trạng thái hoặc tính chất tự khép kín, thường được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc hệ thống không cần sự tương tác bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "self-enclosed" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc lý thuyết, "self-enclosed" có thể chỉ một tác phẩm mang tính khép kín về nội dung và cấu trúc, độc lập với các yếu tố bên ngoài.
Từ "self-enclosed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "inclusus", có nghĩa là "được bao bọc". Từ này được hình thành từ tiền tố "self-" (tự) kết hợp với "enclosed", phản ánh trạng thái tự mình bao bọc hoặc tách biệt. Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để mô tả sự độc lập hoặc tự chủ, và hiện nay nó thường chỉ những hệ thống hoặc suy nghĩ tự tồn tại không cần ảnh hưởng từ bên ngoài.
Từ "self enclosed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các môn Nghe và Viết, với tần suất trung bình. Trong Nghe, nó thường liên quan đến các mô tả về không gian học tập hoặc cuộc sống. Trong Viết, thí sinh có thể sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc hệ thống độc lập. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh kỹ thuật và kiến trúc, "self enclosed" thường mô tả các cấu trúc tự khép kín, thể hiện tính năng năng lượng hoặc bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp