Bản dịch của từ Self enclosed trong tiếng Việt

Self enclosed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self enclosed (Phrase)

sˈɛlf ɛnklˈoʊzd
sˈɛlf ɛnklˈoʊzd
01

Được bao bọc bởi chính mình; riêng tư.

Enclosed by oneself private.

Ví dụ

She prefers self-enclosed study spaces for IELTS preparation.

Cô ấy thích không gian học tự đóng cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Avoid being self-enclosed during group discussions in IELTS speaking.

Tránh việc tự đóng khi thảo luận nhóm trong phần nói IELTS.

Is it beneficial to be self-enclosed when practicing IELTS writing tasks?

Có lợi ích khi tự đóng trong việc luyện tập các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self enclosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self enclosed

Không có idiom phù hợp