Bản dịch của từ Self esteem trong tiếng Việt
Self esteem

Self esteem (Phrase)
Sự tự tin vào giá trị hoặc khả năng của chính mình; tự trọng.
Confidence in ones own worth or abilities selfrespect.
Building self esteem is important for social interactions.
Xây dựng lòng tự trọng quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Low self esteem can lead to feelings of inadequacy.
Tự giá thấp có thể dẫn đến cảm giác thiếu tự tin.
Positive affirmations can help boost self esteem levels.
Những khẳng định tích cực có thể giúp tăng cường lòng tự trọng.
"Self-esteem" là một thuật ngữ dùng để chỉ mức độ tự đánh giá và cảm nhận giá trị bản thân của một cá nhân. Khái niệm này thường liên quan đến cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực mà một người có về chính mình, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "self-esteem" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "self-esteem" thường gặp trong các tài liệu tâm lý học và phát triển cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng lòng tự trọng cho sự phát triển toàn diện của con người.
"Self-esteem" có nguồn gốc từ cụm từ "self" trong tiếng Anh, có nghĩa là "bản thân", và "esteem" xuất phát từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá" hay "quý trọng". Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 19 nhằm chỉ sự đánh giá mà một cá nhân dành cho chính mình. Ngày nay, "self-esteem" không chỉ phản ánh sự tự nhận thức mà còn đóng vai trò quan trọng trong tâm lý học, ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.
Tự trọng (self-esteem) là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, phản ánh sự tự đánh giá cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, sức khỏe tinh thần và phát triển bản thân. Ngoài ra, tự trọng cũng thường được thảo luận trong các bối cảnh xã hội, giáo dục và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với sự hình thành nhân cách và quan hệ giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



