Bản dịch của từ Self-existent trong tiếng Việt
Self-existent

Self-existent (Adjective)
Tồn tại độc lập với chúng sinh hoặc nguyên nhân khác.
Existing independently of other beings or causes.
Many people believe self-existent values shape our social interactions.
Nhiều người tin rằng các giá trị tự tồn hình thành tương tác xã hội của chúng ta.
Self-existent ideas do not rely on societal norms or pressures.
Các ý tưởng tự tồn không phụ thuộc vào các chuẩn mực hay áp lực xã hội.
Are self-existent beliefs important for personal growth in society?
Liệu các niềm tin tự tồn có quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội không?
Từ "self-existent" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một thực thể tồn tại độc lập mà không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố bên ngoài nào. Trong triết học, khái niệm này thường được dùng để mô tả sự tồn tại tự thân của một thực thể như Thượng đế. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo.
Từ "self-existent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "existere" mang nghĩa “đứng ra” hoặc “tồn tại”. Các thành phần của từ này bao gồm tiền tố "self-" (tự) và "existent" (tồn tại). Khái niệm tự tồn tại gợi lên ý nghĩa về sự độc lập và khả năng tự có mặt mà không cần đến bất kỳ yếu tố bên ngoài nào. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong triết học và thần học để mô tả những thực thể mà bản chất của chúng là tồn tại tự thân, nhấn mạnh tính tự chủ và độc lập.
Từ "self-existent" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, ancak không phổ biến trong Speaking và Listening. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, để chỉ sự tồn tại độc lập và tự chủ. Trong các bài báo học thuật hoặc văn bản triết học, từ này có thể được sử dụng để bàn luận về bản chất của tồn tại hoặc thực tại.