Bản dịch của từ Self-existent trong tiếng Việt

Self-existent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-existent (Adjective)

01

Tồn tại độc lập với chúng sinh hoặc nguyên nhân khác.

Existing independently of other beings or causes.

Ví dụ

Many people believe self-existent values shape our social interactions.

Nhiều người tin rằng các giá trị tự tồn hình thành tương tác xã hội của chúng ta.

Self-existent ideas do not rely on societal norms or pressures.

Các ý tưởng tự tồn không phụ thuộc vào các chuẩn mực hay áp lực xã hội.

Are self-existent beliefs important for personal growth in society?

Liệu các niềm tin tự tồn có quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-existent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-existent

Không có idiom phù hợp