Bản dịch của từ Self-indulgently trong tiếng Việt

Self-indulgently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-indulgently (Adverb)

sˈɛlfɨndɨtʃənlˈaɪd
sˈɛlfɨndɨtʃənlˈaɪd
01

Theo cách tập trung quá mức vào mong muốn, nhu cầu hoặc niềm vui của chính mình.

In a way that excessively focuses on ones own desires needs or pleasures.

Ví dụ

Many people self-indulgently ignore social issues in their communities.

Nhiều người tự mãn phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

She does not self-indulgently spend money on luxury items.

Cô ấy không tự mãn chi tiền cho những món đồ xa xỉ.

Do people self-indulgently prioritize personal pleasure over social responsibilities?

Liệu mọi người có tự mãn đặt niềm vui cá nhân lên trên trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-indulgently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-indulgently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.