Bản dịch của từ Self portrait trong tiếng Việt

Self portrait

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self portrait (Noun)

sˈɛlfpˈɔɹtət
sˈɛlfpˈɔɹtət
01

Chân dung của chính mình, do chính mình thực hiện.

A portrait of oneself, made by oneself.

Ví dụ

Taking a self portrait for social media can boost engagement.

Chụp một bức chân dung tự họa để đăng trên mạng xã hội có thể thúc đẩy sự tương tác.

Her self portrait captured her true essence and personality.

Chân dung tự họa của cô ấy thể hiện bản chất và tính cách thực sự của cô ấy.

Creating a self portrait can be a form of self-expression.

Tạo một bức chân dung tự họa có thể là một hình thức thể hiện bản thân.

Self portrait (Phrase)

sˈɛlfpˈɔɹtət
sˈɛlfpˈɔɹtət
01

Chân dung của chính mình, do chính mình thực hiện.

A portrait of oneself, made by oneself.

Ví dụ

She painted a self portrait for her art class project.

Cô ấy đã vẽ một bức chân dung tự họa cho dự án lớp nghệ thuật của mình.

The artist's self portrait captured her inner emotions.

Bức chân dung tự họa của nghệ sĩ đã thể hiện những cảm xúc bên trong của cô ấy.

Creating a self portrait can be a reflective and personal experience.

Tạo một bức chân dung tự họa có thể là một trải nghiệm phản ánh và cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self portrait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self portrait

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.