Bản dịch của từ Self-raising flour trong tiếng Việt

Self-raising flour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-raising flour (Noun)

sˈɛlfɹˌeɪzɨŋ flˈaʊɚ
sˈɛlfɹˌeɪzɨŋ flˈaʊɚ
01

Bột có chất tạo nở đã được thêm vào.

Flour that has a raising agent already added.

Ví dụ

Self-raising flour is essential for making quick social event snacks.

Bột tự nổi rất cần thiết để làm món ăn nhẹ cho sự kiện.

I do not use self-raising flour for traditional Vietnamese dishes.

Tôi không sử dụng bột tự nổi cho các món ăn truyền thống.

Is self-raising flour popular in American baking for social gatherings?

Bột tự nổi có phổ biến trong việc nướng bánh ở các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-raising flour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-raising flour

Không có idiom phù hợp