Bản dịch của từ Self-raising flour trong tiếng Việt
Self-raising flour

Self-raising flour (Noun)
Self-raising flour is essential for making quick social event snacks.
Bột tự nổi rất cần thiết để làm món ăn nhẹ cho sự kiện.
I do not use self-raising flour for traditional Vietnamese dishes.
Tôi không sử dụng bột tự nổi cho các món ăn truyền thống.
Is self-raising flour popular in American baking for social gatherings?
Bột tự nổi có phổ biến trong việc nướng bánh ở các buổi gặp mặt không?
Bột mì tự nổi (self-raising flour) là một loại bột mì được bổ sung baking powder, thường được sử dụng trong làm bánh để tạo độ phồng mà không cần thêm men. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong văn viết, bột mì tự nổi có thể được gọi là "self-rising flour" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cách sử dụng phổ biến trong ẩm thực truyền thống của từng vùng.
Bột mì tự nở (self-raising flour) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh "suffragium", nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ. Bột này là sự kết hợp giữa bột mì thường và các tác nhân nở (như bột nở và muối) nhằm tạo ra khả năng nở tự nhiên khi gặp độ ẩm hoặc nhiệt độ. Xuất hiện vào thế kỷ 19, bột mì tự nở đã trở thành phổ biến trong nấu nướng, giúp đơn giản hóa quá trình làm bánh mà không cần phải thêm các thành phần khác.
"Bột mì tự nở" là một thuật ngữ phổ biến trong thành phần thực phẩm, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong công thức nấu ăn và ngành công nghiệp làm bánh. Do đó, nó không phải là một từ vựng phổ biến trong văn hóa học thuật, tuy nhiên lại quan trọng trong các bối cảnh ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp